Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh Vũ Đình Hòe

Tác giả Vũ Đình Hòe.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Học tốt văn học lớp 12 Nguyễn Hữu Quang Ôn thi tú tài và luyện thi ĐH ( Giảng theo SGK văn học 12 theo chương trình CCGD của bộ GD & ĐT)

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 NG527H.

283. Hướng dẫn ôn thi đại học môn văn Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thành Thi

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 L250T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L250T.

284. Thị trường chứng khoán Huy Nam Những tiếp cận cần thiết để tham gia

Tác giả Huy Nam.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 H523N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 H523N.

285. Toàn cầu hóa và sự tồn vong của Nhà nước Nguyễn Vân Nam, Dương Thanh Thủy

Tác giả Nguyễn Vân Nam.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NG527V.

286. Tuyển tập đề thi tuyển sinh ĐH và CĐ Sử - địa Nguyễn Thành Nhân, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Thành Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527TH.

287. Xây dựng để trường tồn Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới

Tác giả Collins, Jim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 C400L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 C400L.

288. Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch

Tác giả Bontems, Philippe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.

289. Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

290. Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

291. Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.

292. Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch

Tác giả John H. Barton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..

293. Phân tích 38 bài văn trong chương trình giảng văn của Bộ Giáo dục và Đào tạo lớp 9 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thư Triều

Tác giả Bùi Thức Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 B510TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 B510TH.

294. Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.

295. Điểm tựa gia đình Chân dung cuộc sống Khánh Chi

Tác giả Khánh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.85 KH 107 CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 KH 107 CH.

296. Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

297. Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

298. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 12 Tài liệu ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Đại học, tham khảo chọc sinh chuyên văn... Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Lê Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L 250 TH.

299. Sống đẹp trong các quan hệ xã hội Nguyễn Văn Lê 164 tình huống giao tế nhân sự

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 NG527V.

300. Lều trại Trần Thời biên soạn

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.