Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống / Nguyễn Văn Đĩnh .

Tác giả Nguyễn Văn Đĩnh.

Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.544 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.544 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Sổ tay người Hà Nội chơi Lan. Trần Duy Quý chủ biên,Dương Xuân Trinh,Đặng Xuyến Như,... biên soan; Dương Xuân trinh, Trần Duy quý hiệu đính.

Tác giả Trần Duy Quý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 S 450 t] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 S 450 t.

283. Cây Đậu tương: Kỷ thuật trồng và chế biến sản phẩm. Phạm Văn Thiều.

Tác giả Phạm Văn Thiều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa đổi bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.34 PH 104 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.34 PH 104 V.

284. Kỷ thuật thâm canh Lạc năng suất cao Nguyễn Thị Chinh.

Tác giả Nguyễn Thị Chinh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.368 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.368 NG 527 TH.

285. Một số bênh chính hại lúa và biện pháp phòng trừ: Đỗ Tấn Dũng, Nguyễn Văn Viên. Sách chuyên khảo /

Tác giả Đỗ Tấn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 Đ450T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 Đ450T.

286. Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng= Nguuyễn Hữu Đống,Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico. Sách chuyên khảo.

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Nhan đề chuyển đổi: Edible mushroom Scientitic base and cultivation technique.:.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.8 N 119 ă] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.8 N 119 ă.

287. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi gà lương phượng hoa/ Trần Công Xuân, Phùng Đức Tiến, Hoàng Văn Lộc,...

Tác giả Trần Công Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.

288. Người nông dân làm giàu không khó : Nghề chăn nuôi vịt/ Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.579 NG527V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.579 NG527V.

289. Hướng dẫn nuôi gà chăn thả / Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương .

Tác giả Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.

290. Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới/ Trương Đích.

Tác giả Trương Đích.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 TR561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 TR561Đ.

291. Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây gieo hạt-chiết cành - giâm cành -ghép cành / Nguyễn Duy Minh.

Tác giả Nguyễn Duy Minh.

Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 NG527D] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 NG527D.

292. Phòng chống bệnh ký sinh trùng từ động vật lây sang người Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.34 B510Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.34 B510Q.

293. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm Lương Đức Phẩm

Tác giả Lương Đức Phẩm.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.024 L561Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.024 L561Đ.

294. Bao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ: Sổ tay kỹ thuật 5 S. Subasinghe, Kim Cương biên dịch, Nguyễn Hữu Dũng hiệu đính

Tác giả Subasinghe, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.949 S500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.949 S500B.

295. Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..

296. Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng. Lê Văn Năm.

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L250V.

297. Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt-cá-lúa. Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc.

Tác giả Nguyễn Thiện.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 Ng527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 Ng527TH.

298. Cải biến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam Vũ Thế Trụ

Tác giả Vũ Thế Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.6 V500TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 V500TH.

299. Nước đá trong ngành thủy sản J. Graham, W.A. Johnston, F.J. Nicholson

Tác giả Graham, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.02852 GR100H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.02852 GR100H.

300. Sản xuất & sử dụng cỏ ngọt Trần Đình Long, Mai Thị Phương Anh; Liakhovkin A.G

Tác giả Trần Đình Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.202 TR120Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.202 TR120Đ.