|
281.
|
Chăn nuôi lợn trang trại / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi.
Tác giả Nguyễn Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527TH.
|
|
282.
|
Kỷ thuật trồng cây thuốc/ Chu Thị Thơm, Phan thị lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH 500 TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH 500 TH.
|
|
283.
|
Kỷ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho Thỏ ở nông hộ/ Đinh Văn Binh, Ngô Tiến Dũng
Tác giả Đinh Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động Xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322.
|
|
284.
|
Hướng dẫn phòng chống côn trùng/ Chu Thị thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 CH 500 TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 CH 500 TH.
|
|
285.
|
Phòng trừ sâu bệnh tổng hợp (IPM) Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 561 H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 561 H.
|
|
286.
|
Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.
Tác giả Chu Thị Thơm. Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 CH500TH.
|
|
287.
|
Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp, gà lông mào thả vườn và phòng trị một số bệnh / Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng.
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
288.
|
Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị một số bệnh thường gặp/ Tô Du, Xuân Giao.
Tác giả Tô Du. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 T450D.
|
|
289.
|
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm/ Cục khuyến nông khuyến lâm.
Tác giả Cục khuyến nông khuyến lâm. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.2 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.2 K600th.
|
|
290.
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô / Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.6 H407M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.6 H407M.
|
|
291.
|
Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động- Xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 Đ 561 H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 Đ 561 H.
|
|
292.
|
Kỹ thuật trồng cây làm nguyên liệu giấy/ Nhiều tác giả.
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.89 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.89 K600th.
|
|
293.
|
Quản lý tổng hợp dịch hại trên rau họ hoa thập tự/ Nguyễn Trường Thành.
Tác giả Nguyễn Trường Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG527TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG527TR.
|
|
294.
|
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng/ Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung.
Tác giả Nguyễn Đức Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.6 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.6 NG527Đ.
|
|
295.
|
Hỏi đáp về thức ăn gà vịt, ngan, ngỗng / Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085076 NG527V.
|
|
296.
|
Sổ tay kỷ thuật trồng và chăm só một số chủng loại cây ăn quả. Hoàng Minh.
Tác giả Hoàng Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 H 407 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 H 407 M.
|
|
297.
|
Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .
Tác giả Nguyễn Hữu Thọ. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.
|
|
298.
|
Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở Lợn: Biện pháp phòng trị. Lê Văn Tạo.
Tác giả Lê Văn Tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08969 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08969 L 250 V.
|
|
299.
|
Kỹ thuật mới nuôi thuỷ sản nước ngọt / Ngô Trọng Lư, Thái Bá Hồ.
Tác giả Ngô Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG450TR] (25). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG450TR.
|
|
300.
|
Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.232 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.232 T450D.
|