Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Trò chơi dân gian Phú Thọ Dương Huy Thiện

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 D561H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

283. Lễ tục vòng đời người Mường Cao Sơn Hải Q.1 Điều tra, khảo sát, hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 C108S.

284. Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Q.1

Tác giả Phan Văn Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Ph105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Ph105V.

285. Phong tục xứ Nghệ Lê Tài Hòe Q.1

Tác giả Lê Tài Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 PH431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 PH431t.

286. Hội làng Vũ Kiêm Ninh

Tác giả Vũ Kiêm Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V500K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V500K.

287. Làng ven thành Mai Thìn

Tác giả Mai Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 M103TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 M103TH.

288. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Q.3

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

289. Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527k.

290. Đình ở thành phố Cần Thơ Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120PH.

291. Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 TR300th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 TR300th.

292. Truyện cười truyền thống của người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.

293. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

294. Vè chống phong kiến, đế quốc Vũ Tố Hảo Quyển 1

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

295. Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.2

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

296. Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam Phan Văn Hoàn Quyển 2

Tác giả Phan Văn Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH105V.

297. Vè chống phong kiến đế quốc Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.

298. Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 NG527Đ.

299. Văn hóa dân gian những công trình của hội viên Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý Q.1

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

300. Vè sinh hoạt Vũ Tố Hảo Q.2

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500T.