Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Liệu pháp gen Khuất Hữu Thanh Nguyên Lý và ứng dụng

Tác giả Khuất Hữu Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.895 KH504H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.895 KH504H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Những điều cần biết về bản thân Ngô Trọng Vinh

Tác giả Ngô Trọng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616 NG450TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 NG450TR.

283. Lịch sử hình học Văn Như Cương

Tác giả Văn Như Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.009 V114NH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.009 V114NH.

284. Thực vật học Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v..

285. Thực vật chí Việt Nam Vũ Xuân Phương T.2 Họ bạc hà

Tác giả Vũ Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.634 V500X] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.634 V500X.

286. Công nghệ sinh học Quyền Đình Thi T.1 Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA

Tác giả Quyền Đình Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 Q527Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 Q527Đ.

287. Từ điển vật lý tối thiểu Nguyễn Đạt, Nguyễn Hữu Ngọc, Đặng Văn Sử

Tác giả Nguyễn Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 NG527Đ] (18). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 NG527Đ.

288. Tài nguyên cây thuốc Việt Nam. Đỗ Huy Bích, Nguyễn Tập, Trần Toàn,...

Tác giả Đỗ Huy Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học& Kỹ thuật, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.321 T103ng.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 T103ng..

289. Cơ sở sinh lý học thực vật. B.A Rubin; Lê Đức Diên dịch,... Tập 3.

Tác giả Rubin, B.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2 R500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2 R500B.

290. Hóa học thế kỷ XX. J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch.

Tác giả J.Rout.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 R400U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 R400U.

291. Ếch đồng: Các phương pháp chăn nuôi Trần Kiên

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3789 TR120K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3789 TR120K.

292. Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi Vũ Trung Tạng

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & Kỹ thuật, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.64 V500TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.64 V500TR.

293. Thực vật học Nguyễn Hữu Thăng dịch T.2 Cây trồng thường gặp

Tác giả Nguyễn Hữu Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học & kỹ thuật, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 TH552v.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v..

294. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền / Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng .- T.1: Phần quản lý kinh tế hộ

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô & phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2011.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 PH450c.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 PH450c..

295. Kỹ thuật lạnh thực phẩm Nguyễn Xuân Phương

Tác giả Nguyễn Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.02852 NG527X] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.02852 NG527X.

296. Xoa bóp - bấm huyệt điều trị bệnh trẻ em Kim Nghĩa Thành; Hồ Châu

Tác giả Kim Nghĩa Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.822083 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.822083 K310NGH.

297. Phân tích và giải mạch điện tử công suất Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi

Tác giả Phạm Quốc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381032 PH104Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381032 PH104Q.

298. Tự làm biến thế nguồn Nguyễn Huy Bạo

Tác giả Nguyễn Huy Bạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 NG527H.

299. Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ Lê Tiến Vương

Tác giả Lê Tiến Vương.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung và chỉnh lýMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học- kỷ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.756 L 250 T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.756 L 250 T.

300. Đo lường và điều khiển bằng máy tính Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.392 NG 450 D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.392 NG 450 D.