|
281.
|
Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Dương Thái Nhơn, Thích Nguyên Đức sư tầm, giới thiệu
Tác giả Dương Thái Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 D561TH.
|
|
282.
|
Tìm hiểu về nghi thức lễ tục ở Phú Yên Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,...
Tác giả Võ Văn Hòe chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.
|
|
283.
|
Trò diễn trong Hội làng cổ truyền Xứ Thanh Hoàng Anh Nhân chủ biên, Hoàng Bá Tường Quyển 2
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 H407A.
|
|
284.
|
Nghề thủ công của dân tộc H'mông ở Pà cò Lường Song Toàn nghiên cứu, ghi chép
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L561S.
|
|
285.
|
Lễ hội Rija Nagar của người Chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.
|
|
286.
|
Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Chảo Chí Chấn sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Chảo Chí Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 CH108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 CH108CH.
|
|
287.
|
Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.
|
|
288.
|
Hội làng truyền thống ở Thái Bình Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
289.
|
Mùi Hoàng Vũ Thuật Thơ
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H407V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H407V.
|
|
290.
|
Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q1
Tác giả A Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 AL550U.
|
|
291.
|
Bok set phát rừng đá của Yang A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bahnar - Việt Q2
Tác giả A Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: Bok set muih tơmo brông kông yang rong.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 AL550U] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.209597 AL550U.
|
|
292.
|
H'Mon giông mài đao (Giông pat đao), chàng Kram Ngai (Tơ dăm Kram Ngai) Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu; Nghệ nhân truyền xướng: Y Ngao; Cộng tác viên: Y Tử
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105TH.
|
|
293.
|
Thơ ca dân gian người Hà Nhì ở Lào Cai Nguyễn Thị Hoa
Tác giả Nguyễn Thị Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597167 NG527TH.
|
|
294.
|
Văn hóa duyên hải Đà Nẵng Phan Thị Kim
Tác giả Phan Thị Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 PH105TH.
|
|
295.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
296.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q2. Nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
297.
|
Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q1. Nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.
|
|
298.
|
Truyện cổ tích loài vật Việt Nam Triều Nguyên Q1.
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24597 TR309NG.
|
|
299.
|
Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3209597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3209597 C108CH.
|
|
300.
|
Xứ Thanh những sắc màu văn hóa Trần Thị Liên, Phạm Hoàng Mạnh Hà Nghiên cứu văn hóa
Tác giả Trần Thị Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959741 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959741 TR120TH.
|