|
281.
|
Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh
Tác giả Lê Ngọc Canh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L250NG.
|
|
282.
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.
|
|
283.
|
Văn hoá dân tộc Raglai dưới góc nhìn từ nghệ nhân Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H103L.
|
|
284.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Cao Lan: Làng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Đặng Đình Thuận
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.
|
|
285.
|
Lịch sử nghệ thuật chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H100V.
|
|
286.
|
Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Văn Duy, Lê Xuân Lựa
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V115D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V115D.
|
|
287.
|
Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.
|
|
288.
|
Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.
|
|
289.
|
Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai, Ê đê, M'Nông, ... Nông Quốc Thắng, Rơmandel, Võ Quang Nhơn,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
290.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.
|
|
291.
|
Lễ nghi cuộc đời của người chăm Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 S550V.
|
|
292.
|
Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.
|
|
293.
|
Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.
|
|
294.
|
Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
295.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
296.
|
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Hinh, tỉnh Phú Yên Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527TH.
|
|
297.
|
Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành
Tác giả Phạm Nhân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.
|
|
298.
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..
|
|
299.
|
Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
300.
|
Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.
|