Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Chương trình cấp 2 Từ lớp 6 -9: Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9191 CH561tr.] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.9191 CH561tr..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Toán cao cấp dành cho học sinh lớp 7 Sách tiếng Lào

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406c.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406c..

283. Giáo trình văn học thiếu nhiViệt Nam Dành cho học viên giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa Trần Đức Ngôn, Dương Thu Hương

Tác giả Trần Đức Ngôn.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

284. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 2 - Quyển 1

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

285. Mỹ thuật 6 Đàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (cb), Triệu Khắc Lễ.- Sách giáo viên

Tác giả Đàm Luyện (Tổng chủ biên).

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 707.1 M600th] (82). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 M600th.

286. Dạy và học tích cực một số phương pháp và kỹ thuật dạy học Nguyễn Lăng Bình chủ biên, Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng

Tác giả Nguyễn Lăng Bình chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 D112v.] (43). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 D112v..

287. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.

288. Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.

289. Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch

Tác giả Guillaumot, Chiristophe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.

290. Giáo trình luật hình sự Việt Nam Nguyễn Ngọc Hoa chủ biên, Phạm Thị Học, Hoàng Văn Hùng,... Tập 1

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 16Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Gi108tr..

291. Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật Võ Khánh Vinh chủ biên, Thái Vĩnh Thắng, Nguyễn Thị Việt Hương

Tác giả Võ Khánh Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 V400KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 V400KH.

292. Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần

Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..

293. Giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam Thái Vĩnh Hằng, Vũ Hồng Anh chủ biên, Phạm Đức Bảo,...

Tác giả Thái Vĩnh Hằng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 342.597 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.597 Gi108tr..

294. Pháp luật đại cương Lê Minh Toàn, Vũ Quang, Lê Minh Thắng

Tác giả Lê Minh Toàn.

Ấn bản: Xuất bản lần 9, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 PH109l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 PH109l.

295. From practice to performance Murphy, Richard Volume two

Tác giả Murphy, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC Office of English language programs bureau of educational and cultranl. United states department of state 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 M500R.

296. In the Loop A reference guide to American English Idioms First edition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC 2010 [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 422.2403 I311th] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 422.2403 I311th.

297. Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Từ vần A-K

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

298. Kể chuyện tên làng Việt Nguyễn Tọa

Tác giả Nguyễn Tọa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2010 Văn hóa dân tộcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 NG527T.

299. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.

300. Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.