Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Điều lệ đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII thông qua ngày 27 - 11 - 1997

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ309l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ309l..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Công tác kiểm tra việc thi hành kỷ luật trong đoàn Nguyễn Thị Bích Ngà chủ biên, Bích Ngọc, Giang Nam, Phạm Hùng

Tác giả Nguyễn Thị Bích Ngà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 C455t.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 C455t..

283. Công tác phát triển đoàn viên mới Vũ Dương Châu

Tác giả Vũ Dương Châu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 V500D] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 V500D.

284. IBM - mô hình hoạt động của thanh niên nông thôn nhằm mục tiêu công nghiệp hóa hiện đại hóa

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 I300B] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 I300B.

285. Trò chơi lớn Bạch Văn Quế

Tác giả Bạch Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796 B102V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 B102V.

286. Hướng dẫn thực hiện điều lệ đoàn

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 H561d.] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 324.3 H561d..

287. Sổ tay đội viên đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Lại Xuân Lâm, Văn Song,...

Tác giả Lại Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 S450t..

288. Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh từ đại hội đến đại hội Đăng Hòa, Đào Phiếu, Phương Trang, Quang Vinh

Tác giả Đăng Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 Đ406th.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 Đ406th..

289. Sổ tay bí thư chi đoàn Phạm Đình Nghiệp, Văn Cầu 100 câu hỏi và đáp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 S450t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 S450t..

290. Sơ khảo lịch sử phong trào học sinh sinh viên và hội sinh viên Việt Nam (1945 - 1998) Hội sinh viên Việt Nam Tài liệu của Đại hội đại biểu toàn Quốc hội Sinh viên Việt Nam lần thứ VI

Tác giả Hội sinh viên Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 S460th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 S460th..

291. Phương pháp tổ chức hội thi thanh thiếu niên

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH561ph.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH561ph..

292. Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình John Ross, Phạm San chủ biên,...

Tác giả Ross,John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.96 C101ph.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.96 C101ph..

293. Bí ẩn giấc mơ Phạm Cao Hoàn biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154.63 B300â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154.63 B300â.

294. Kinh dịch và năng lượng của xạ học Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm

Tác giả Dư Quang Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 D550QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 D550QU.

295. Trang Tử Nam hoa kinh Nguyễn Tôn Nhan giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

296. Phương pháp làm văn và rèn luyện kỹ năng làm văn lớp 10 Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.

297. Những bài làm văn hay 8 Trần Văn Sáu

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120V.

298. Văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu Tác phẩm dùng trong nhà trường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h..

299. Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..

300. 10 lý thuyết hòa hợp trong hôn nhân Howard J. Rankin, Ph. D; Hà Thiện Thuyên biên dịch Tình yêu và cuộc sống

Tác giả Rankin, Howard J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 R105K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 R105K.