Tìm thấy 726 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Sử gia Tư Mã Thiên Trần Trọng Sâm ( biên dịch)

Tác giả Trần Trọng Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 TR120TR] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 TR120TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 TR120TR.

283. Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

284. New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1

Tác giả SOARS,LIZ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

285. Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa

Tác giả Huỳnh Khái Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.

286. Vi khí hậu Lê Văn Mai

Tác giả Lê Văn Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.66 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 551.66 L250V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.66 L250V.

287. Dân số - định cư môi trường Nguyễn Đình Hòa

Tác giả Nguyễn Đình Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG527Đ.

288. Địa lý tự nhiên biển Đông Nguyễn Văn Âu

Tác giả Nguyễn Văn Âu.

Ấn bản: In lần thứ ba có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46164 NG527V] (10). Items available for reference: [Call number: 551.46164 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46164 NG527V.

289. Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp Nguyễn Quang Ân chủ biên, Nguyễn Vĩnh Phúc, Chương Thâu,Nguyễn Ngọc Thâu

Tác giả Nguyễn Quang Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527TR.

290. Bản đồ giáo khoa Lâm Quang Dốc Sách dùng cho sinh viên khoa sử

Tác giả Lâm Quang Dốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.

291. Áp dụng dạy và học trong môn lịch sử Trần Bá Hoành, Vũ Ngọc Anh,Phan Ngọc Liên Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm, giáo viên Trung học cơ sở

Tác giả Trần Bá Hoành | Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.1 TR120B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 TR120B.

292. Ôn luyện tiếng Hán hiện đại Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thủy Ngân, Trần Đức Thính

Tác giả Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.

293. Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp Trần Kiết Hùng Giáo trình chính thức của Trường ĐH dân lập ngoại ngữ - tin học Tp.HCM

Tác giả Trần Kiết Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội KHXH 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120K] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120K.

294. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

295. English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.

296. Du lịch bền vững Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu

Tác giả Nguyễn Đình Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 Đ.

297. Tai biến môi trường Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe

Tác giả Nguyễn Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG 527 C] (2). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG 527 C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG 527 C.

298. Phương pháp giải các bài toán trong tin học Trần Đức Huyên

Tác giả Trần, Đức Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.076 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 004.076 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.076 TR120Đ.

299. Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (9). Items available for reference: [Call number: 515 NG527M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.

300. Nhập môn Topo đại số Nguyễn Văn Đoành

Tác giả Nguyễn Văn Đoành.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 514 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 514 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 514 NG527V.