|
281.
|
Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.
|
|
282.
|
Sử gia Tư Mã Thiên Trần Trọng Sâm ( biên dịch)
Tác giả Trần Trọng Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 TR120TR] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 TR120TR.
|
|
283.
|
Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng
Tác giả Vũ Trọng Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.
|
|
284.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
285.
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.
|
|
286.
|
Vi khí hậu Lê Văn Mai
Tác giả Lê Văn Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.66 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 551.66 L250V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.66 L250V.
|
|
287.
|
Dân số - định cư môi trường Nguyễn Đình Hòa
Tác giả Nguyễn Đình Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG527Đ.
|
|
288.
|
Địa lý tự nhiên biển Đông Nguyễn Văn Âu
Tác giả Nguyễn Văn Âu. Ấn bản: In lần thứ ba có sữa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46164 NG527V] (10). Items available for reference: [Call number: 551.46164 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46164 NG527V.
|
|
289.
|
Nguyễn Trọng Hợp con người và sự nghiệp Nguyễn Quang Ân chủ biên, Nguyễn Vĩnh Phúc, Chương Thâu,Nguyễn Ngọc Thâu
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527TR.
|
|
290.
|
Bản đồ giáo khoa Lâm Quang Dốc Sách dùng cho sinh viên khoa sử
Tác giả Lâm Quang Dốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.
|
|
291.
|
Áp dụng dạy và học trong môn lịch sử Trần Bá Hoành, Vũ Ngọc Anh,Phan Ngọc Liên Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm, giáo viên Trung học cơ sở
Tác giả Trần Bá Hoành | Trần Bá Hoành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.1 TR120B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 TR120B.
|
|
292.
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thủy Ngân, Trần Đức Thính
Tác giả Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.
|
|
293.
|
Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp Trần Kiết Hùng Giáo trình chính thức của Trường ĐH dân lập ngoại ngữ - tin học Tp.HCM
Tác giả Trần Kiết Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội KHXH 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 TR120K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120K.
|
|
294.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả Trần Vĩnh Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
295.
|
English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.
|
|
296.
|
Du lịch bền vững Nguyễn Đình Hòe, Vũ Văn Hiếu
Tác giả Nguyễn Đình Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG 527 Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 910 NG 527 Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG 527 Đ.
|
|
297.
|
Tai biến môi trường Nguyễn Cẩn, Nguyễn Đình Hòe
Tác giả Nguyễn Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG 527 C] (2). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG 527 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG 527 C.
|
|
298.
|
Phương pháp giải các bài toán trong tin học Trần Đức Huyên
Tác giả Trần, Đức Huyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.076 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 004.076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.076 TR120Đ.
|
|
299.
|
Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527M] (9). Items available for reference: [Call number: 515 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527M.
|
|
300.
|
Nhập môn Topo đại số Nguyễn Văn Đoành
Tác giả Nguyễn Văn Đoành. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội ĐHSP 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 514 NG527V] (9). Items available for reference: [Call number: 514 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 514 NG527V.
|