Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
281. Bắt cóc Robert Louis Stevenson; Đỗ Minh Đạo dịch Tiểu thuyết

Tác giả Stevenson, Robert Louis.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 833 ST200V] (1). Items available for reference: [Call number: 833 ST200V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 833 ST200V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
282. Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7

Tác giả Rowling, J.K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.

283. Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện

Tác giả Võ Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.

284. Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện

Tác giả Tạ Nghi Lễ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.

285. Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Thị Ấm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.

286. Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch

Tác giả Thái Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.

287. Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội

Tác giả Dư Văn Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.

288. Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết

Tác giả Trần Hữu Tòng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.

289. Phan Châu Trinh Huỳnh Lý Thân thế và sự nghiệp

Tác giả Huỳnh Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.703092 H531L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 H531L.

290. Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn

Tác giả Trần Mạnh Thường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.

291. Cỏ biển Gia Bảo

Tác giả Gia Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.

292. Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn

Tác giả Phan Thị Vàng Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.

293. Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc

Tác giả Đặng Duy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.

294. Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Giang T.1

Tác giả Lê Xuân Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng. Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 264.03 L250X] (1). Items available for reference: [Call number: 264.03 L250X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 264.03 L250X.

295. Người Si La Chu Thái Sơn (chủ biên), Mai Thanh Sơn

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

296. Người Thái Chu Thái Sơn (chủ biên), Cầm Trọng

Tác giả Chu Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.

297. Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên

Tác giả Kim Cương Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.

298. Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ

Tác giả Nghiêm Thế Gi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.

299. Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004

Tác giả Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.

300. Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners

Tác giả Lê Đình Bì.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.