|
281.
|
Bắt cóc Robert Louis Stevenson; Đỗ Minh Đạo dịch Tiểu thuyết
Tác giả Stevenson, Robert Louis. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 833 ST200V] (1). Items available for reference: [Call number: 833 ST200V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 833 ST200V.
|
|
282.
|
Harry Potter và bảo bối tử thần J.K Rowling; Lý Lan dịch T.7
Tác giả Rowling, J.K. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: Harry Potter and the Deathly Hallows.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 R400W] (8). Items available for reference: [Call number: 823 R400W] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 R400W.
|
|
283.
|
Hoài cố nhân Võ Hồng Tập truyện
Tác giả Võ Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V400H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V400H.
|
|
284.
|
Những mảnh đời khác nhau Tạ Nghi Lễ Tập truyện
Tác giả Tạ Nghi Lễ. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 T100NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 T100NGH.
|
|
285.
|
Truyện ngắn chọn lọc Nguyễn Thị Ấm, Nguyễn Minh Dậu; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Thị Ấm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527TH.
|
|
286.
|
Giai thoại văn chương Việt Nam Thái Bạch
Tác giả Thái Bạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 TH103B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9222 TH103B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 TH103B.
|
|
287.
|
Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội
Tác giả Dư Văn Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.
|
|
288.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
289.
|
Phan Châu Trinh Huỳnh Lý Thân thế và sự nghiệp
Tác giả Huỳnh Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.703092 H531L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703092 H531L.
|
|
290.
|
Di tích văn miếu Quốc Tử Giám Nguyễn Mạnh Thường biên soạn
Tác giả Trần Mạnh Thường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 TR120M.
|
|
291.
|
Cỏ biển Gia Bảo
Tác giả Gia Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Gi100B] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Gi100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Gi100B.
|
|
292.
|
Hội chợ Phan Thị Vàng Anh Tập truyện ngắn
Tác giả Phan Thị Vàng Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH105TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH105TH.
|
|
293.
|
Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc
Tác giả Đặng Duy Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.
|
|
294.
|
Thờ thần ở Việt Nam Lê Xuân Giang T.1
Tác giả Lê Xuân Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng. Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 264.03 L250X] (1). Items available for reference: [Call number: 264.03 L250X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 264.03 L250X.
|
|
295.
|
Người Si La Chu Thái Sơn (chủ biên), Mai Thanh Sơn
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
296.
|
Người Thái Chu Thái Sơn (chủ biên), Cầm Trọng
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
297.
|
Từ điển phật học Hán Việt II Kim Cương Tử chủ biên
Tác giả Kim Cương Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 294.303 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 294.303 T550đ.
|
|
298.
|
Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ
Tác giả Nghiêm Thế Gi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.
|
|
299.
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004
Tác giả Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.
|
|
300.
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners
Tác giả Lê Đình Bì. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.
|