|
2781.
|
Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Bàn Tài Đoàn.-
Tác giả Bàn Tài Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B105T.
|
|
2782.
|
Thơ Triệu Kim Văn.-
Tác giả Triệu Kim Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR309K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR309K.
|
|
2783.
|
Bỗng chốc: Thơ/ Tuệ Minh.-
Tác giả Tuệ Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 T507M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 T507M.
|
|
2784.
|
Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa ( 1930 - 1945)/ Hoàng Anh Nhân.-
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407A.
|
|
2785.
|
Tuyển tập văn xuôi Hoàng hạc/ Hoàng Hạc; Ngọc Bái biên soạn; Nguyễn Thị Chính, Hoàng Hữu Sang tuyển cọn.-
Tác giả Hoàng Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 H407H.
|
|
2786.
|
Muối lên rừng: Tiểu thuyết/ Nông Minh Châu.-
Tác giả Nông Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N455M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455M.
|
|
2787.
|
Tập thơ/ Huyền Minh.-
Tác giả Huyền Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 H527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H527M.
|
|
2788.
|
Núi hình cung: Tập truyện ngắn/ Vi Hồng Nhân, Hà Lý, Nông Quốc Bình,...-
Tác giả Vi Hồng Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V300H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V300H.
|
|
2789.
|
Giáo trình Văn học 1 Nguyễn Thị Quế Thanh
Tác giả Nguyễn Thị Quế Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 809 NG527TH.
|
|
2790.
|
Thơ ca dân tộc H'Mông từ truyền thống đến hiện đại/ Nguyễn Kiến Thọ.-
Tác giả Nguyễn Kiến Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527K.
|
|
2791.
|
Tuyển tập thơ/ Mai Liễu.-
Tác giả Mai Liễu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103L.
|
|
2792.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Hà Thị Cẩm Anh.- Q.2/
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 H100TH.
|
|
2793.
|
Con của nhà trời: T.1:Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
2794.
|
Thơ/ Lương Huy Nhân.-
Tác giả Lương Huy Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561H.
|
|
2795.
|
Trên đỉnh đèo giông bão: Tiểu thuyết/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ406H.
|
|
2796.
|
Hoàng hôn xanh: Tiểu thuyết/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450X.
|
|
2797.
|
Khói đốt đồng: Tản văn/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 Đ450X.
|
|
2798.
|
Trang trại hoa hồng: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450K.
|
|
2799.
|
Trên đỉnh La Pán Tẩn: Bút ký/ Nông Quang Khiêm.-
Tác giả Nông Quang Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 N455QU.
|
|
2800.
|
Dòng suối Du Ca: Trường ca/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V500X.
|