Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2781. Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội) Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng

Tác giả Vũ Quang Liễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 V500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 V500QU.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2782. Hát đúm Phục lễ - thuỷ nguyên - Hải Phòng Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp Một loại hình dân ca Giao duyên cổ của người Việt Nhìn nhiều góc độ

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.

2783. Thơ ca dân gian trữ tình trên vùng đất Khánh Hoà Trần Việt Kỉnh

Tác giả Trần Việt Kỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120V.

2784. Phong Slư Phương Bằng sưu tầm, phiên âm chữ Nông, dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 PH431s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 PH431s..

2785. Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày

Tác giả Hoàng Thị Cành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.

2786. Truyện cổ thành Đồ Bàn - Vịnh Thị nại Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

2787. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.6 Đồng dao, câu đố

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

2788. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.11: Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

2789. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.7: Vè thiên nhiên

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

2790. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.14 Vè yêu nước và cách mạng

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 N312V.

2791. Đám cưới người Giáy Sần Cháng

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 S120CH.

2792. Tang lễ cổ truyền của người Mường Bùi Huy Vọng Q.3

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3923.93 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3923.93 B510H.

2793. Khảo luận về tục ngữ người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR309NG.

2794. Khắp Sứ Lam của người Thái Đen xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 T433V.

2795. Văn hoá giao duyên Mường Trong Hoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V114h..

2796. Nhận diện văn hoá làng Thái Bình Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959736 NG527TH.

2797. Ghe bầu trong đời sống văn hoá ở Hội An Quảng Nam Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

2798. Vài nét về văn hoá làng Nhiều tác giả

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 V103n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 V103n..

2799. Văn hoá truyền thống của người Nùng An xã Phúc Sơn, huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.

2800. Lễ hội truyền thống têu biểu ở Hải Phòng Trịnh Minh Hiên

Tác giả Trịnh Minh Hiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HC Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR312M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR312M.