|
2761.
|
Viết từ Hà Nội: Tiểu luận/ Phong Lê.-
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.
|
|
2762.
|
Người Thăng Long/ Hà Ân.-
Tác giả Hà Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Kim Đồng, 2021.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H100 Â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100 Â.
|
|
2763.
|
Mân hành thi thoại tập của Lý Văn Phức: Những giá trị sử liệu, văn chương, văn hóa và ngoại giao/ Phan Thị Thu Hiền.-
Tác giả Phan Thị Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 PH105TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 PH105TH.
|
|
2764.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
2765.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH513H.
|
|
2766.
|
Một chặng đường Cách mạng tháng Tám: Hồi ký/ Mai Trung Lâm.-
Tác giả Mai Trung Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M103TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M103TR.
|
|
2767.
|
Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M100A.
|
|
2768.
|
Nơi thắp sáng niềm tin: Bút ký/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 NG527QU.
|
|
2769.
|
Bỏong tàng tập éo/ Nông Viết Toại.-
Tác giả Nông Viết Toại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 N455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 N455V.
|
|
2770.
|
Ké nàm/ Lâm Ngọc Thu, Vương Trung, Lương Thanh Nghĩa,...-
Tác giả Lâm Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 K200N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 K200N.
|
|
2771.
|
Phiêu lưu lên ngược ký: Truyện thiếu nhi/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ450A.
|
|
2772.
|
Niềm vui/ Vy Thị Kim Bình.-
Tác giả Vy Thị Kim Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V600TH.
|
|
2773.
|
Đêm nghe bài dạ cổ/ Lâm Tẻn Cuôi.-
Tác giả Lâm Tẻn Cuôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L119T.
|
|
2774.
|
Tập truyện Nguyên Bình/ Nguyên BÌnh.-
Tác giả Nguyên Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527B.
|
|
2775.
|
Bạn bè một thuở/ Bùi Hiển.-
Tác giả Bùi Hiển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 B510H.
|
|
2776.
|
Hai ngọn gió: Thơ/ Phạm Thị Kim Khánh.-
Tác giả Phạm Thị Kim Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Ph104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Ph104TH.
|
|
2777.
|
Sóng nặm rốm: Thơ/ Vương Trung.-
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 V561TR.
|
|
2778.
|
Truyện ngắn chọn lọc: Q.1/ Hà Thị Cẩm Anh.-
Tác giả Hà Thị Cẩm Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H100TH.
|
|
2779.
|
Chăm Hri: Tập truyện ngắn/ Trà Vigia.-
Tác giả Trà Vigia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR100V.
|
|
2780.
|
Thơ/ Lương Định.-
Tác giả Lương Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 L561Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L561Đ.
|