|
2741.
|
Trong ánh sáng tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh Lê Xuân Vũ
Tác giả Lê Xuân Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L250X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L250X.
|
|
2742.
|
Văn thơ Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V114th.] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114th..
|
|
2743.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100M.
|
|
2744.
|
Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..
|
|
2745.
|
Về chính sách xã hội Hồ Chí Minh
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
2746.
|
Tiếng Việt và nhà văn hóa lớn Hồ Chí Minh Nguyễn Lai
Tác giả Nguyễn Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527L.
|
|
2747.
|
Địa lí kinh tế xã hội Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ
Tác giả Lê Thông. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 L250V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 L250V.
|
|
2748.
|
Bác Hồ - cây đại thọ Đoàn Minh Tuấn
Tác giả Đoàn Minh Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 Đ406M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ406M.
|
|
2749.
|
Hồ Chí Minh chân dung đời thường Bá Ngọc
Tác giả Bá Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B100NG] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.
|
|
2750.
|
Con đường theo bác Hoàng Quốc Việt; Đức Vượng Hồi ký
Tác giả Hoàng Quốc Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H407Q] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H407Q.
|
|
2751.
|
Chủ thuyết cách mạng và phát triển Việt Nam Nguyễn Đức Bình
Tác giả Nguyễn Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527Đ.
|
|
2752.
|
Tìm hiểu địa lí kinh tế Việt Nam Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh Để giảng dạy trong nhà trường
Tác giả Phan Huy Xu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH105H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH105H.
|
|
2753.
|
Bình văn Trần Hòa Bình, Lê Dy, Văn Giá Những bài văn hay trong và ngoài sách giáo khoa phổ thông
Tác giả Trần Hòa Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120H.
|
|
2754.
|
Kinh tế Việt Nam 2009 - 2016: Những kiến nghị gia tốc tốc lực phát triển lên trên 12 - 15% GDP/năm Lê Khoa
Tác giả Lê Khoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 L250KH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 L250KH.
|
|
2755.
|
Những vấn để lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Nguyễn Duy Quý chủ biên, Trần Nhâm, Dương Phú Hiệp
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 NH556v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 NH556v..
|
|
2756.
|
Kinh tế Việt Nam trước thế kỷ XXI cơ hội và thách thức Nguyễn Minh Tú
Tác giả Nguyễn Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 NG527M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 NG527M.
|
|
2757.
|
Tổng kết kinh tế Việt Nam 2001 - 2005 lý luận và thực tiễn Nguyễn Văn Thướng, Lê Du Phong biên soạn; Phạm Thị Quý,...
Tác giả Nguyễn Văn Thướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 T455k.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 T455k..
|
|
2758.
|
QCT phương thức quản lý chất lượng thích hợp với doanh nghiệp Việt Nam Hoàng Mạnh Tuấn
Tác giả Hoàng Mạnh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.64 H407M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.64 H407M.
|
|
2759.
|
Hồ Chí Minh ông tiên sống mãi Suprida Phanomjong; Nguyễn Thành Hoan, Nguyễn Thị Thùy Châu dịch
Tác giả Phanomjong, Suprida. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704092 PH105O] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 PH105O.
|
|
2760.
|
Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Vũ Viết Mỹ
Tác giả Vũ Viết Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500V.
|