Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2721. Thần thoại Hy Lạp Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 PH105NG] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 PH105NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2722. Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khoả T.1

Tác giả Nguyễn Văn Khoả.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 NG527V.

2723. Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu

Tác giả Lã Duy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..

2724. Truyện cổ phật giáo Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Ông thiện, ông ác

Tác giả Trần Lân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

2725. Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

2726. Hoàng tử xấu xí Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình Truyện cổ phật giáo

Tác giả Trần Lân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 H407t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H407t..

2727. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.

2728. Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.1

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.

2729. Văn hoá dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.4 Văn học dân gian

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 NG527T.

2730. Hương ước và thúc ước Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân

Tác giả Đào Huy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H561ư.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H561ư..

2731. Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

2732. Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

2733. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

2734. Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Hinh, tỉnh Phú Yên Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527TH.

2735. Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..

2736. Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên

Tác giả Lò Ngọc Duyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..

2737. Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành

Tác giả Phạm Nhân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.

2738. Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.

2739. Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng

Tác giả Võ Thành Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.

2740. Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z

Tác giả Trần Đức Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..