|
2701.
|
Cội rễ: Tiểu thuyết/ Trần Thị Thắng.-
Tác giả Trần Thị Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR120TH.
|
|
2702.
|
Những đứa con của buôn Nú: Truyện ngắn/ Hoàng Thanh Hương.-
Tác giả Hoàng Thanh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Tri thức, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H407TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H407TH.
|
|
2703.
|
Họ vẫn chưa về: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thế Hùng.-
Tác giả Nguyễn Thế Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
2704.
|
Tiếng rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Quốc Hải.-
Tác giả Dương Quốc Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561QU.
|
|
2705.
|
Câu đồng dao làng Vòi: Tập truyện ngắn/ Lưu Quốc Hòa.-
Tác giả Lưu Quốc Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L566QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L566QU.
|
|
2706.
|
Đi về phía cơn mưa: Truyện ngắn/ Đặng Tiến Huy.-
Tác giả Đặng Tiến Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ115T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ115T.
|
|
2707.
|
Giọt mật của thượng đế: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cư.-
Tác giả Nguyễn Văn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
2708.
|
Tha hương/ Phù NInh.-
Tác giả Phù Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 PH500N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH500N.
|
|
2709.
|
Chiều vụn: Tiểu thuyết/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561Th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561Th.
|
|
2710.
|
Trái tim trâu/ Đỗ Nhiệm.-
Tác giả Đỗ Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450NH.
|
|
2711.
|
Đất làng Bồi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Duy Liễm.-
Tác giả Nguyễn Duy Liễm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527D.
|
|
2712.
|
Diễn ngôn văn chương - những vẻ đẹp khác biệt: Tiểu luận- phê bình/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
2713.
|
Nghệ thuật nghịch dị trong tiểu thuyết Việt Nam đương đại: Nghiên cứu/ Huỳnh Thu Hậu.-
Tác giả Huỳnh Thu hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H531TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H531TH.
|
|
2714.
|
Văn học các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên ( 1975 - 2010)/ Linh Nga Niê KDam.-
Tác giả Linh Nga Niê KDam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L312NG.
|
|
2715.
|
Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu/ Hà Công Tài.-
Tác giả Hà Công tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100C.
|
|
2716.
|
Văn học thiếu nhi dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại: Chuyên luận/ Cao Thi Hảo, Đào Thủy Nguyên.-
Tác giả Cao Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 C108TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 C108TH.
|
|
2717.
|
Dưới chân Khau Slung: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Ngọc Bốn.-
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Bốn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
2718.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: No items available
|
|
2719.
|
Cỏ Mần Trầu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Minh Thắng.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
2720.
|
Thời gian và nổi nhớ: Thơ/ Nguyễn Thị Bình.-
Tác giả Nguyễn Thị Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|