Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2701. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2702. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.1: Truyện cổ tích

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..

2703. Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh chủ biên, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn

Tác giả Đinh Gia Khánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ312GI] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ312GI.

2704. Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L550H.

2705. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

2706. Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm

Tác giả Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.

2707. Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..

2708. Truyện cổ phật giáo - Mỹ hầu vương Trần Lân Huy chủ biên, Chương Nghĩa Hàm, Lý Hướng Bình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

2709. Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh chủ biên, Nguyễn Tấn Đắc, ...tuyển chọn và dịch T.4: Truyện cổ châu Mỹ

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG450V.

2710. Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn T.1

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H407QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407QU.

2711. Kho tàng truyện cổ thế giới Nguyễn Từ Chi, Ngô Văn Doanh Truyện cổ châu Phi T.3:

Tác giả Nguyễn Từ Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2096 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2096 NG527T.

2712. 99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc Thùy Linh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH311m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH311m..

2713. Kho tàng truyện cổ thế giới Ngô Văn Doanh T.2: Truyện cổ châu Âu

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2094 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2094 NG450V.

2714. Ngụ ngôn Văn Lợi Văn Lợi

Tác giả Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 V114L] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114L.

2715. Ngụ ngôn hài hước - Túi khôn Trung Hoa Trần Sáng biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 NG527ng.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 NG527ng..

2716. Thơ ngụ ngôn La Fontaine La Fontaine, Nguyễn Văn Vĩnh dịch giả

Tác giả Fontaine, Jean De La.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 841 F430T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.

2717. Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch

Tác giả Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..

2718. Ngụ ngôn Êđốp và danh ngôn cổ ngữ Bùi Phụng dịch In 2 thứ tiếng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG500ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG500ng..

2719. Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

2720. Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc Nguyễn Trọng Báu tuyển chọn, biên soạn, dịch

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527TR.