Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2681. Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ T.2

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2682. Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thuý Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..

2683. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

2684. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.1

Tác giả Đặng Văn Lun.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

2685. Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào

Tác giả Vũ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.

2686. Đồng dao Việt Nam Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

2687. 200 tables bài ngụ ngôn Jeandela Fontaine, Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt

Tác giả Fontaine, Jeandela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 841 F430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.

2688. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.2 Tuyển chọn 1 số công trình

Tác giả Đặng Văn Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

2689. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

2690. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

2691. Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

2692. Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

2693. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

2694. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

2695. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

2696. 100 truyện cổ tích thế giới Xuân Mỹ tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M458tr..

2697. Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..

2698. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca

Tác giả Sông Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..

2699. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ

Tác giả Sông Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..

2700. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.2: Truyện cổ tích

Tác giả Phan Trọng Thưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..