|
2681.
|
Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ T.2
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.
|
|
2682.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thuý Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..
|
|
2683.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2684.
|
Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.1
Tác giả Đặng Văn Lun. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..
|
|
2685.
|
Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào
Tác giả Vũ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.
|
|
2686.
|
Đồng dao Việt Nam Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
2687.
|
200 tables bài ngụ ngôn Jeandela Fontaine, Lê Trọng Bổng chuyển thơ Việt
Tác giả Fontaine, Jeandela. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 841 F430T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 F430T.
|
|
2688.
|
Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.2 Tuyển chọn 1 số công trình
Tác giả Đặng Văn Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..
|
|
2689.
|
Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..
|
|
2690.
|
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà
Tác giả Nguyễn Thái Hoà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.
|
|
2691.
|
Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
2692.
|
Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
2693.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2694.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2695.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2696.
|
100 truyện cổ tích thế giới Xuân Mỹ tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 M458tr..
|
|
2697.
|
Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
2698.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
2699.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
2700.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.2: Truyện cổ tích
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|