|
2661.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập
Tác giả Lê Hữu Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..
|
|
2662.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
2663.
|
Nâng cao đời sống văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số - Miền núi Nguyễn Hường
Tác giả Nguyễn Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 NG527H.
|
|
2664.
|
Hành trang văn hoá Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TH107L.
|
|
2665.
|
Truyện cổ Anđecxen Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn dịch, Văn Giang hiệu đính
Tác giả Anđexcen, Critian. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.81 A105Đ] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.81 A105Đ.
|
|
2666.
|
Nỏ thần Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
2667.
|
Đảo hoang Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
2668.
|
Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc Trương Chính
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR561CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 TR561CH.
|
|
2669.
|
Hài kịch hay cực ngắn Nhiêu tác giả Đời cười
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.12 H103k.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.12 H103k..
|
|
2670.
|
Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng
Tác giả Đỗ Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
2671.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
2672.
|
Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ
Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.
|
|
2673.
|
Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.
|
|
2674.
|
Văn học dân gian Việt Nam Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ
Tác giả Lê Chí Quế. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 L250CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250CH.
|
|
2675.
|
Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...
Tác giả Trần Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
2676.
|
300 truyện cười đặc sắc Thu Hương sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100tr..
|
|
2677.
|
101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..
|
|
2678.
|
Truyện cổ Grim Ja-Cốp Grim
Tác giả Grim, Ja-Cốp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20943 GR310J] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20943 GR310J.
|
|
2679.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Văn Trụ sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 D120c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
2680.
|
Truyện cổ tích thế giới Thái Bá Tân chọn dịch T.3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|