|
2641.
|
Hữu Mai toàn tập: T.7: Tùy bút - Truyện - Truyện ký/ Hữu Mai.-
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H560M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H560M.
|
|
2642.
|
Anh Thơ toàn tập: T.1: Thơ/ Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính.-
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134.
|
|
2643.
|
Anh Thơ toàn tập: T.2: Hồi ký/ Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính.-
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 A107TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 A107TH.
|
|
2644.
|
Cánh đồng mặt trời: Thơ/ Lê Minh Thắng.-
Tác giả Lê Minh Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250M] (29). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250M.
|
|
2645.
|
Trong đất có vàng/ Lam Giang.-
Tác giả Lam Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803.
|
|
2646.
|
Lý luận văn học: T.1: Văn học, nhà văn, bạn đọc/ Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2017.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 PH561L] (17). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH561L.
|
|
2647.
|
Những sinh thể văn chương Việt: Tiểu luận : Phê bình/ Lý Hoài Xuân.-
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L600H] (19). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L600H.
|
|
2648.
|
Văn học trung đại Việt Nam/ Nguyễn Khắc Phi.-
Tác giả Nguyễn Khắc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh: Đại học Vinh, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527KH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527KH.
|
|
2649.
|
Điển pham và vấn đề điển phạm hóa trong văn học Việt Nam: Nghiên cứu trường hợp Trần Nhân Tông, Nguyễn Trãi và Lê Thánh Tông)/ Đỗ Thu Hiền.-
Tác giả Đỗ Thu Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ450TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ450TH.
|
|
2650.
|
Những quan niệm, những thế giới nghệ thuật văn chương/ Lê Quang Hưng.-
Tác giả Lê Quang Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2018.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L250QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L250QU.
|
|
2651.
|
Cánh chim nhỏ giữa sào huyệt địch: Truyện ký về gương nữ chiến sĩ giao liên mật Sài Gòn - Gia Định thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước/ Cao Kim.-
Tác giả Cao Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2017.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 C108K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 C108K.
|
|
2652.
|
Truyện kháng chiến về đề tài dân tộc miền núi từ 1945 - 1975/ Nguyễn Minh Trường.-
Tác giả Nguyễn Minh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527M.
|
|
2653.
|
Truyện ngắn Việt Nam đương đại: Diễn trình và động hướng/ Lê Hương Thủy
Tác giả Lê Hương Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 L250H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 L250H.
|
|
2654.
|
Văn học thiếu nhi Việt Nam: Một số vấn đề về tác phẩm và thể loại/ Văn Thanh.-
Tác giả Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V113'TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V113'TH.
|
|
2655.
|
Quế Đường thi tập: T.1: Khảo cứu và dịch chú/ Lê Quý Đôn; Trần Thị Băng Thanh chủ biên và dịch chú; Đào Phương Bình, Đỗ Phương Hỷ dịch.-
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 L250QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250QU.
|
|
2656.
|
Quế Đường thi tập: Khảo cứu và dịch chú/ Lê Quý Đôn; Trần Thị Băng Thanh chủ biên và dịch chú;Nguyễn Huệ Chi ...dịch thơ.-
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2019.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 L250QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 L250QU.
|
|
2657.
|
Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận - Phê bình/ Lê Thị Bích Hồng.-
Tác giả Lê Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 L250TH.
|
|
2658.
|
Người đoán giấc mơ: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị Mai Phương.-
Tác giả Nguyễn Thị Mai Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
2659.
|
Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.-
Tác giả Trịnh Thanh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR312TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR312TH.
|
|
2660.
|
Tác phẩm chọn lọc: Q.1/ Đỗ Quang Tiến.-
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450QU.
|