Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2641. Tục lệ cưới gả, tang ma người Việt xưa Phan Thuận Thảo sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phan Thuận Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105TH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2642. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

2643. Hành trình đến nền giáo dục mở Cao Văn Phường

Tác giả Cao Văn Phường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.9597 C108V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.9597 C108V.

2644. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527H.

2645. Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

2646. Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.

2647. Tín ngưỡng, phong tục và những kiêng kỵ dân gian Việt Nam Ánh Hồng

Tác giả Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 A107H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 A107H.

2648. Văn hóa Việt Nam đặc trưng và cách tiếp cận Lê Ngọc Trà tập hợp và giới thiệu

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h.

2649. Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.

2650. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

2651. Văn hóa dân gian của người Nguồn ở Việt Nam Võ Xuân Trang chủ biên, Đinh Thanh Dự, Lý Tùng Hiếu

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 V400X] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 V400X.

2652. Phong tục tập quán và lễ hội của người Việt Nguyễn Trọng Báu

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TR.

2653. Luật tục M'Nông Ngô Đức Thịnh chủ biên; Điểu Kâu dịch Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 L504t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..

2654. Tương đồng văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam Nguyễn Bá Thành tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu, Phạm Quang Long, Nguyễn Minh Thuyết

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 T561đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 T561đ..

2655. Đại cương văn hóa phương Đông Lương Duy Thứ chủ biên, Phan Nhật Chiêu, Phan Thu Hiền

Tác giả Lương Duy Thứ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L561D] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L561D.

2656. Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.

2657. Cải cách hành chính Quốc gia ở nước ta Nguyễn Duy Gia

Tác giả Nguyễn Duy Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 NG527D.

2658. Nguyễn Văn Huyên toàn tập văn hóa giáo dục Việt Nam Nguyễn Văn Huyên, Phạm Minh Hạc, Hà Văn Tấn; Nguyễn Văn Huy T.2

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527V.

2659. Kể chuyện phong tục Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1: Văn hóa gia đình

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V500NG] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V500NG.

2660. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4613 TR120Q] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4613 TR120Q.