Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2641. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.1

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2642. Một nhận thức về văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

2643. Ẩm thực Thăng Long Hà Nội Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

2644. Văn học dân gian trong nhà trường Nguyễn Xuân Đức, Nguyễn Xuân Lạc

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

2645. Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250V.

2646. Lượn Tày: Lượn Tày Lạng Sơn, Lượn SLương Hoàng Văn Páo, Hoàng Ngọc Tranh sưu tầm

Tác giả Hoàng Văn Páo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407V.

2647. Tìm hiểu truyện cười Việt Nam Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 389.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 389.7 TR309NG.

2648. Truyện cổ dân gian các dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Lương Thị Đại Q.2

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L561TH.

2649. Truyện cổ các dân tộc Tây Nguyên: Truyện cổ Gia Rai, Ê đê, M'Nông, ... Nông Quốc Thắng, Rơmandel, Võ Quang Nhơn,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

2650. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.9 Về tình yêu trai gái

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 N312V.

2651. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

2652. Lễ nghi cuộc đời của người chăm Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 S550V.

2653. Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.

2654. Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ

Tác giả Nguyễn Khoa Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.

2655. Huy Phương tuyển tập Huy Phương

Tác giả Huy Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.

2656. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.

2657. Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh

Tác giả Lê Trọng Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.

2658. Đi tìm cái đẹp văn chương Nguyễn Trường Lịch Khảo cứu qua 1 số tác giả, tác phẩm tiêu biểu

Tác giả Nguyễn Trường Lịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 NG527TR] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 NG527TR.

2659. Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.

2660. Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học

Tác giả Tôn Gia Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.