Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2621. Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII Đảng Cộng sản Việt Nam

Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V114k.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V114k..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2622. Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo, Hoàng Thị Điều Dưới dạng hỏi và đáp

Tác giả Bùi Kim Đỉnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lý luận chính trị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510K.

2623. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Trịnh Quốc Tuấn, Nguyễn Khánh Bật, Đinh Lục,...

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 V250ch.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 V250ch..

2624. Hỏi đáp lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường Đại học, cao đẳng

Tác giả Nguyễn Thị Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị - Hành chính 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527TH.

2625. Góp phần tìm hiểu lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hỏi và đáp Nguyễn Trọng Phúc, Nguyễn Quốc Bảo, Đinh Chế,...

Tác giả Nguyễn Trọng Phú.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 G434ph,] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 G434ph,.

2626. Hỏi - đáp môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo

Tác giả Bùi Kim Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 B510K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B510K.

2627. Mấy vấn đề xây dựng chỉnh đốn Đảng Lê Đức Bình

Tác giả Lê Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L250Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L250Đ.

2628. Sơ khảo lịch sử phong trào học sinh sinh viên và hội sinh viên Việt Nam (1945 - 1998) Hội sinh viên Việt Nam Tài liệu của Đại hội đại biểu toàn Quốc hội Sinh viên Việt Nam lần thứ VI

Tác giả Hội sinh viên Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 S460th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 S460th..

2629. Phương pháp tổ chức hội thi thanh thiếu niên

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH561ph.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH561ph..

2630. Mặt trận dân tộc giải phóng chính phủ cách mạng lâm thời tại hội nghị Paris vè Việt Nam: Hồi ức Nguyễn Thị Bình, Hà Đăng, Hoàng Phong, Lý Văn Sáu

Tác giả Nguyễn Thị Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 M117tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 M117tr..

2631. Gia đình Việt Nam với chức năng xã hội hóa Lê Ngọc Văn

Tác giả Lê Ngọc Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 L250NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 L250NG.

2632. Một số trường hợp điển cứu về trẻ em trong công tác xã hội cá nhân Nguyễn Thu Hà, Phạm Thị Mến, Nguyễn Thị Kim Phụng,...

Tác giả Nguyễn Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 M458s..

2633. Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm

Tác giả Trần Lê Bả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..

2634. Tục thờ thần ở Huế Huỳnh Đình Kết

Tác giả Huỳnh Đình Kết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 H531Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 H531Đ.

2635. Chấn hưng các vùng và tiểu vùng văn hóa ở nước ta hiện nay Huỳnh Khái Vinh chủ biên, Nguyễn Thanh Tuấn

Tác giả Huỳnh Khái Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531KH.

2636. Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Đại Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.

2637. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

Tác giả Cadiere, Leopold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.

2638. Phong vị xứ Huế Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 TR120Đ.

2639. Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

2640. Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc

Tác giả Thúy Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..