|
2621.
|
Văn hoá dân tộc Raglai dưới góc nhìn từ nghệ nhân Hải Liên
Tác giả Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H103L.
|
|
2622.
|
Văn hoá dân gian huyện đảo Phú Quốc và Lý Sơn Trương Thanh Hùng, Phan Đình Độ
Tác giả Trương Thanh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561TH.
|
|
2623.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Cao Lan: Làng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Đặng Đình Thuận
Tác giả Đặng Đình Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.
|
|
2624.
|
Nhà cổ truyền của người Cơ Tu và người Thái Đinh Hồng Hải, Vương Trung
Tác giả Đinh Hồng Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ312H.
|
|
2625.
|
Lịch sử nghệ thuật chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H100V.
|
|
2626.
|
Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Văn Duy, Lê Xuân Lựa
Tác giả Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V115D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V115D.
|
|
2627.
|
Những người bạn cố đô Huế Đặng Ngọc Oánh; A.Del Vaux, Elebnis; Đặng Như Túng dịch; Phan Xưng hiệu đính,... Tập3
Tác giả Đặng Ngọc Oánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..
|
|
2628.
|
Những người bạn cố đô Huế P. Albnecht,Ưng Trình, L.Cadiere,...; Đặng Như Túng dịch;Bửu Ý hiệu đính,... Tập 2
Tác giả P. Albnecht. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 NH556ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 NH556ng.
|
|
2629.
|
Văn hoá dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959741 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
2630.
|
Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
2631.
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24509597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24509597 NG527TH.
|
|
2632.
|
Sử thi Thái Phan Đăng Nhật
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.
|
|
2633.
|
Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|
|
2634.
|
Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.
|
|
2635.
|
Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.
|
|
2636.
|
Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.3
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|
|
2637.
|
Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.
|
|
2638.
|
Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.
|
|
2639.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.3
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
2640.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.2
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|