Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2621. Văn hoá dân tộc Raglai dưới góc nhìn từ nghệ nhân Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H103L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2622. Văn hoá dân gian huyện đảo Phú Quốc và Lý Sơn Trương Thanh Hùng, Phan Đình Độ

Tác giả Trương Thanh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561TH.

2623. Văn hoá dân gian dân tộc Cao Lan: Làng Ngọc Tân, xã Ngọc Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ Đặng Đình Thuận

Tác giả Đặng Đình Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ115Đ.

2624. Nhà cổ truyền của người Cơ Tu và người Thái Đinh Hồng Hải, Vương Trung

Tác giả Đinh Hồng Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ312H.

2625. Lịch sử nghệ thuật chèo Hà Văn Cầu

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H100V.

2626. Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng Văn Duy, Lê Xuân Lựa

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V115D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V115D.

2627. Những người bạn cố đô Huế Đặng Ngọc Oánh; A.Del Vaux, Elebnis; Đặng Như Túng dịch; Phan Xưng hiệu đính,... Tập3

Tác giả Đặng Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..

2628. Những người bạn cố đô Huế P. Albnecht,Ưng Trình, L.Cadiere,...; Đặng Như Túng dịch;Bửu Ý hiệu đính,... Tập 2

Tác giả P. Albnecht.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 NH556ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 NH556ng.

2629. Văn hoá dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959741 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

2630. Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.

2631. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Truyện cổ tích loài vật Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24509597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24509597 NG527TH.

2632. Sử thi Thái Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

2633. Nghi lễ vía trùa của người Mường Hoàng Anh Nhân

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

2634. Tết xứ Quảng Võ Văn Hoè

Tác giả Võ Văn Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 V400V.

2635. Then trong cuộc sống người Giáy Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.

2636. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.3

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

2637. Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.

2638. Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

2639. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.3

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

2640. Mo Mường Bùi Văn Nợi T.2

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.