Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2601. Mo cùa hẹc pú giáy Lào Cai: Mo trong đám tang của người Giáy Lào Cai Sần Cháng

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 S120CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2602. Hầu bóng: Lễ thức dân gian trong thờ mẫu - thần tứ phủ ở miền Bắc Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H450Đ.

2603. Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..

2604. Văn hoá Roglai Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Q.

2605. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104L.

2606. Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..

2607. Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

2608. Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 L250V.

2609. Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa (huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) Phạm Thị Hoa Lý

Tác giả Phạm Thị Hoa Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH105TH.

2610. Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai Nguyễn Thế Sang

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 NG527TH.

2611. Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2612. Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.

2613. Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.1 Lễ ma

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

2614. Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh

Tác giả Lê Ngọc Canh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L250NG.

2615. Một vài vấn đề về văn học dân gian Hoàng Tiến Tựu, Nguyễn Hữu Sơn, Phan Thị Đào, Võ Quang Trọng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 M458v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 M458v..

2616. Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 L550NH.

2617. Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.

2618. Văn hoá cổ truyền ở huyện Anh Sơn Nguyễn Thanh Tùng

Tác giả Nguyễn Thanh Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.

2619. Trò chơi dân gian ở An Giang Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 NG527H.

2620. Bài ca chàng Đăm Săn: Sử thi Ê đê Linh Nga Niêkđăm - ykheem

Tác giả Linh Nga Niêkđăm - ykheem.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L312NG.