Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

263. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

264. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

265. Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch

Tác giả Glemser, Bernard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.

266. Bố già Hêminuây Tiểu thuyết A.F Hotsơne; Đào Xuân Quý dịch

Tác giả Hotsơne, A.F.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 435 S] (1). Items available for reference: [Call number: 813 H 435 S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 435 S.

267. Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch

Tác giả Robb, J.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.

268. Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.

269. Con trâu Nguyễn Văn Bổng Tiểu thuyết

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

270. Một thời khói lửa Nhiều tác giả; Nguyễn Văn Nhĩ chủ biên ...sưu tầm và tuyển chọn Tập văn thơ Quảng Bình kháng chiến chống Pháp

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M458th] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M458th.

271. Tuyển tập Đoàn Giỏi Nguyễn Bao giới thiệu; Vân Thanh... sưu tầm , tuyển chọn

Tác giả Đoàn Giỏi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406Gi.

272. Đất nước đứng lên Nguyên Ngọc Tác phẩm chon lọc: Dùng trong nhà trường

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục giải phóng 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NG] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NG.

273. Ngựa Thái Tiểu thuyết Wiliam Diehl; Anh Tuấn, Quốc Tuấn

Tác giả Diehl, Wiliam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 D 300 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 D 300 E.

274. Chuông gọi hồn ai Tiểu thuyết đạt gải Nobel văn học năm 1954 Ernest Hemingway; Huỳnh Phan Anh dịch

Tác giả Hemingway, Ernest.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 200 M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 200 M.

275. Cả thế gian trong túi Tiểu thuyết James Hadley Chase; Trần Kháng Chiến dịch

Tác giả Chase, James Hadley.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CH 100 S] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CH 100 S.

276. Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết T.Jefferson Parker; Phương Hà dịch T.2

Tác giả Parker, T.Jefferson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.

277. Sài Gòn nhỏ Tiểu thuyết Tjefferson Parker; Phương Hà dịch T.1

Tác giả Parker, Tjefferson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Tp. Hồ Chí Minh] Văn nghệ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 P 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 P 100 R.

278. Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.

279. Bốn câu chuyện tình hay nhất thế giới Vũ Ngọc Phan dịch,..

Tác giả Vũ Ngọc Phan dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 802.83] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 802.83.

280. Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.