|
261.
|
Trường ca cá dân tộc Bana, Êđê, Hrê Kasôliễng
Tác giả Kasôliễng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 K100S.
|
|
262.
|
Văn hoá làng của người Bana Kriêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.
|
|
263.
|
Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Thị Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.
|
|
264.
|
Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.
|
|
265.
|
Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.
|
|
266.
|
Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc H'mông Đặng Thị Oanh
Tác giả Đặng Thị Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.
|
|
267.
|
Cồng chiêng Mường Kiều Trung Sơn
Tác giả Kiều Trung Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 K309TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 K309TR.
|
|
268.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần tiếng Mường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
269.
|
Văn hóa dân gian người Thổ Lê Mai Oanh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959742 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 V114h..
|
|
270.
|
Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) Dương Tuấn Nghĩa
Tác giả Dương Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 D561T.
|
|
271.
|
Lễ hội dân gian dân tộc Tày Hoàng Văn Páo Lễ hội lồng thồng của người Tày ở Lạng Sơn, lễ cấp sắc pụt Tày
Tác giả Hoàng Văn Páo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407V.
|
|
272.
|
Táy Pú xấc - Kẻn Kéo Vương Trung Truyện thơ Thái ở Tây Bắc
Tác giả Vương Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TR.
|
|
273.
|
Ariya cam trường ca Chăm Inrasara Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 I311R.
|
|
274.
|
Then Tày Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
275.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
276.
|
Trường ca giàng Hlăh xấu bụng Ka Sô Liễng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu Dân tộc chăm ở Phú Yên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
277.
|
Truyện cổ Gaglai Nguyễn Văn Huệ, Phan Xuân Việt chủ biên, Lê Khắc Cường, Phan Văn Dốp sưu tầm, biên soạn
Tác giả Nguyễn Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
278.
|
Then Tày Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền Then bách điểu, then bắc cầu xin hoa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TH203T.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TH203T..
|
|
279.
|
Những bài ca giáo lý của người Dao Trần Hữu Sơn chủ biên, Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG556b..
|
|
280.
|
Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Nguyễn Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.
|