|
261.
|
Xứ Ròn - di luân Thái Vũ chủ biên, Trần Đình Hiếu Thời gian và lịch sử: Địa chí ký sự
Tác giả Thái Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 Th103V] (9). Items available for reference: [Call number: 959.745 Th103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 Th103V.
|
|
262.
|
Du lịch Việt Nam những điểm đến Đỗ Thị Ánh Tuyết, Bùi Thị chủ biên
Tác giả Đỗ Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ450TH.
|
|
263.
|
Một số vấn đề về du lịch Việt Nam Đinh Trung Kiên
Tác giả Đinh Trung Kiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ312TR] (2). Items available for reference: [Call number: 910 Đ312TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ312TR.
|
|
264.
|
Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông chủ biên, Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ P.1 Các tỉnh và Thành phố đồng bằng sông Hồng
Tác giả Lê Thông. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.973 Đ301l] (4). Items available for reference: [Call number: 915.973 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.973 Đ301l.
|
|
265.
|
Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú T.2
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Đ301l] (7). Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ301l.
|
|
266.
|
Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Lê Thông chủ biên, Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ T.3 Các tỉnh vùng Tây Bắc và vùng Bắc Trung Bộ
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Đ301l] (6). Items available for reference: [Call number: 915.97 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Đ301l.
|
|
267.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan
Tác giả Nguyễn Bích San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.
|
|
268.
|
Cơ sở kinh tế - xã hội và một số vấn đề giáo dục đại học chuyên nghiệp của Việt Nam đầu thề kỷ 21 Nguyễn Quang Huỳnh
Tác giả Nguyễn Quang Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378 NG527Q] (48). Items available for reference: [Call number: 378 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378 NG527Q.
|
|
269.
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V144'h] (1). Items available for reference: [Call number: 390 V144'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V144'h.
|
|
270.
|
Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hồ Bá Thâm
Tác giả Hồ Bá Thâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450B] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450B.
|
|
271.
|
Thơ tình của núi 60 Ca khúc phát triển dân ca các dân tộc Việt Nam Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Đào Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 TH460t] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 TH460t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 TH460t.
|
|
272.
|
100 năm nghệ thuật cải lương Hoàng Chương (chủ biên), Nguyễn Thuyết Phong, Hoàng Đạt,..
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 792 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792 M458tr.
|
|
273.
|
Giá trị nghệ thuật tượng thế kỷ 17 trong chùa Việt ở Bắc bộ Triệu Thế Việt
Tác giả Triệu Thế Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1). Items available for reference: [Call number: 730.9597 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 730.9597 TR309TH.
|
|
274.
|
Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T433V.
|
|
275.
|
Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.
|
|
276.
|
Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.
|
|
277.
|
Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.
|
|
278.
|
Dân tộc Sán dìn ở Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần (chủ biên), Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh,..
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 D120t.
|
|
279.
|
Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng
Tác giả Ka Sô Liễng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.
|
|
280.
|
Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên - Tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L400V.
|