|
261.
|
Gốc cây, cục đá và ngôi sao. Danh thắng miền Nam: Sơn Nam Tạp văn
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 S464N.
|
|
262.
|
Hương quê. Tây Đầu Đỏ và một số truyện ngắn khác: Sơn Nam Truyện ngắn
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.
|
|
263.
|
Nói về miền Nam. Cá tính miền Nam. Thuần phong mỹ tục Việt Nam Sơn Nam Biên khảo
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
264.
|
Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
265.
|
Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
266.
|
Chuyện xưa tích cũ Sơn Nam, Tô Nguyệt Đình sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S464N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S464N.
|
|
267.
|
Gian truân chỉ là thử thách - từ chăn trâu đến chủ tịch tập đoàn Hồ Văn Trung/ Tự truyện
Tác giả Hồ Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 H450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450V.
|
|
268.
|
Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ
Tác giả Hoàng Cầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.
|
|
269.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.
|
|
270.
|
Nam Cao, Vũ Trọng Phụng Hà Minh Đức, Hà Văn Đức,Hoàng Như Mai,...; Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học...
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Khánh Hòa TH Khánh Hòa 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 N104C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 N104C.
|
|
271.
|
Tuyển tập Hà Xuân Trường Lý luận - phê bình
Tác giả Hà Xuân Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H100X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100X.
|
|
272.
|
Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.
|
|
273.
|
14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp Vũ Bằng; Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Vũ Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500B.
|
|
274.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
275.
|
Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Lê Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.
|
|
276.
|
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
277.
|
Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau Lê Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Thu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221408 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221408 H450X.
|
|
278.
|
Nghệ thuật thơ Chế Lan Viên Đoàn Trọng Huy
Tác giả Đoàn Trọng Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221 Đ406TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Đ406TR.
|
|
279.
|
Nguồn cội Phạm Bá Nhơn Thơ
Tác giả Phạm Bá Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104B.
|
|
280.
|
Con đường đi vào thế giới nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Đăng Mạnh
Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527Đ.
|