Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Lỗ Tấn Trương Chính

Tác giả Trương Chinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 TR 561 CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR 561 CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.

263. Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa

Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.

264. Bộ luật hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa

Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.

265. Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính

Tác giả Nguyễn Quang Thọ dịch; Nguyễn Công Tạn hiệu đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.951 CH312s] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.951 CH312s.

266. Xã hội sử Trung Quốc Đặng Thai Mai

Tác giả Đặng Thai Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ115TH.

267. Sơ lược lịch sử Trung Quốc Đổng Tập Minh

Tác giả Đổng Tập Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455T.

268. Trôi theo dòng đời: Quỳnh Giao, Lê Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2006Sẵn sàng: No items available

269. Tiếng Trung Quốc 9: Sách giáo viên Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng

Tác giả Nguyễn Hữu Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527H.

270. Tiếng Trung Quốc 7: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306tr] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306tr.

271. Tiếng Trung Quốc 8: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,...

Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306tTr] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306tTr.

272. Tiếng Trung Quốc 8: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 NG527H] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 NG527H.

273. Tiếng Trung Quốc 9: Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng

Tác giả Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 T306TR] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 T306TR.

274. Vấn đề con người trong một tỉ sâu của Trương Hiền Lượng Khóa luận tốt nghệp ĐH Trần Thị Hòa; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 TR120TH.

275. Hình tượng nhân vật nữ trọng truyện ngắn của Lỗ Tấn: Khóa luận tốt nghiệp ĐH Lê Thị Mỹ Hảo; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Mỹ Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 L250TH.

276. Nghệ thuật trần thuật trong tiểu thuyết thập tam bộ của mạc Ngôn Đinh Thị Thúy; Nguyễn Thị Quế Thanh hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2015 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 Đ312] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.13 Đ312.

277. Em phải đến Harvard học kinh tế Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ; Người dịch; nguyễn Phan Quế,...

Tác giả Lưu Vệ Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.1 L 566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.1 L 566V.

278. Truyện ngắn Lỗ Tấn, Trương Chính dịch

Tác giả Lỗ Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1351 L450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1351 L450T.

279. Tư Mã Thiên Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527TH.

280. Các triều đại Trung Hoa Lê Giảng biên soạn

Tác giả Lê Giảng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 L250GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L250GI.