Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Bài tập xác suất và thống kê Toán: Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh

Tác giả Nguyễn Cao Văn.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 NG527C] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 NG527C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1

Tác giả Phạm An Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.

263. Những chương chuyên ngành của giải tích Toán học A.V Ephimôp,B.d; Đemiđôvich biên tập, Trần Lưu Cường dịch, Trần Lưu Cường hiệu đính T.2

Tác giả Ephimôp, A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 E200PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 E200PH.

264. Phương pháp tính Tạ Văn Đỉnh Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật

Tác giả Tạ Văn Đỉnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 14Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 T100V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 T100V.

265. Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Kenneth.H Rosen, Phạm Văn Thiếu,Đặng Hữu Thịnh dịch

Tác giả Rosen Kenneth.H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 R403S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 R403S.

266. Bất đẳng thức G.H. Hardy, J.E Litle Wood, G.Polya, Nguyễn Khắc Lân dịch

Tác giả Hardy,G.H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H100R] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H100R.

267. Bài tập không gian Tôpô tuyến tính Banach-Hilbert Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 514.076 NG527V] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 514.076 NG527V.

268. Hình học vi phân Phạm Bình Đô Những ví dụ và bài toán thực hành

Tác giả Phạm Bình Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 PH104B] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 PH104B.

269. Hình học vi phân Đoàn Quỳnh

Tác giả Đoàn Quỳnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 Đ406Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 Đ406Q.

270. Làm quen toán đại học cùng máy tính Dương Minh Đức T.2

Tác giả Dương Minh Đức.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 D561M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 D561M.

271. Lý thuyết đồ thị Nguyễn Hữu Ngự

Tác giả Nguyễn Hữu Ngự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527H.

272. Ẩn sau định lý Ptôlêmê Lê Quốc Hán

Tác giả Lê Quốc Hán.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 L250Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 L250Q.

273. Nhập môn số học thuật toán Hà Huy Khoái

Tác giả Hà Huy Khoái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 518 H100H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518 H100H.

274. Cuộc đời nhà Toán học Niel Henrich abel Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Qúy

Tác giả Nguyễn Văn Bàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG527V.

275. Bài tập đại số và số học Bùi Huy Hiền, Phan Doãn Thoại, Nguyễn Hữu Hoan T.2

Tác giả Bùi Huy Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B510H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B510H.

276. Bài tập đại số và số học Bùi Huy Hiền,Nguyễn Hữu Hoan T.1

Tác giả Bùi Huy Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B510H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B510H.

277. Bài tập giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

278. Bài tập giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm

Tác giả Nguyễn Xuân Liêm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527X] (9). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.

279. Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm

Tác giả Nguyễn Xuân Liêm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527X] (7). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.

280. Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy

Tác giả Nguyễn Mộng Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22 NG527M] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22 NG527M.