|
261.
|
Bài tập xác suất và thống kê Toán: Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh
Tác giả Nguyễn Cao Văn. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 NG527C] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 NG527C.
|
|
262.
|
Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1
Tác giả Phạm An Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.
|
|
263.
|
Những chương chuyên ngành của giải tích Toán học A.V Ephimôp,B.d; Đemiđôvich biên tập, Trần Lưu Cường dịch, Trần Lưu Cường hiệu đính T.2
Tác giả Ephimôp, A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 E200PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 E200PH.
|
|
264.
|
Phương pháp tính Tạ Văn Đỉnh Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật
Tác giả Tạ Văn Đỉnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 14Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 T100V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 T100V.
|
|
265.
|
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Kenneth.H Rosen, Phạm Văn Thiếu,Đặng Hữu Thịnh dịch
Tác giả Rosen Kenneth.H. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 R403S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 R403S.
|
|
266.
|
Bất đẳng thức G.H. Hardy, J.E Litle Wood, G.Polya, Nguyễn Khắc Lân dịch
Tác giả Hardy,G.H. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 H100R] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 H100R.
|
|
267.
|
Bài tập không gian Tôpô tuyến tính Banach-Hilbert Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 514.076 NG527V] (49). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 514.076 NG527V.
|
|
268.
|
Hình học vi phân Phạm Bình Đô Những ví dụ và bài toán thực hành
Tác giả Phạm Bình Đô. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 PH104B] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 PH104B.
|
|
269.
|
Hình học vi phân Đoàn Quỳnh
Tác giả Đoàn Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 Đ406Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 Đ406Q.
|
|
270.
|
Làm quen toán đại học cùng máy tính Dương Minh Đức T.2
Tác giả Dương Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 D561M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 D561M.
|
|
271.
|
Lý thuyết đồ thị Nguyễn Hữu Ngự
Tác giả Nguyễn Hữu Ngự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527H.
|
|
272.
|
Ẩn sau định lý Ptôlêmê Lê Quốc Hán
Tác giả Lê Quốc Hán. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 L250Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 L250Q.
|
|
273.
|
Nhập môn số học thuật toán Hà Huy Khoái
Tác giả Hà Huy Khoái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 518 H100H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518 H100H.
|
|
274.
|
Cuộc đời nhà Toán học Niel Henrich abel Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Văn Qúy
Tác giả Nguyễn Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.92 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.92 NG527V.
|
|
275.
|
Bài tập đại số và số học Bùi Huy Hiền, Phan Doãn Thoại, Nguyễn Hữu Hoan T.2
Tác giả Bùi Huy Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B510H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B510H.
|
|
276.
|
Bài tập đại số và số học Bùi Huy Hiền,Nguyễn Hữu Hoan T.1
Tác giả Bùi Huy Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 B510H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 B510H.
|
|
277.
|
Bài tập giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả Nguyễn Văn Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.
|
|
278.
|
Bài tập giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả Nguyễn Xuân Liêm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527X] (9). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.
|
|
279.
|
Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả Nguyễn Xuân Liêm. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527X] (7). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527X.
|
|
280.
|
Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy
Tác giả Nguyễn Mộng Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22 NG527M] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22 NG527M.
|