|
261.
|
Language Victoria Fromkin, Robert Rodman, Peter Collins, David Blair An introduction to
Tác giả Fromkin,Victoria. Ấn bản: second austalia editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Trường ĐH tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105g.
|
|
262.
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính biên dịch Hoa - Anh - Việt
Tác giả Trần Thị Thanh Liêm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2004Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.17 B100tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 B100tr.
|
|
263.
|
Tourism 2 Robin Walker, Keith Harding Teacher's resource book
Tác giả Walker, Robin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 W100L] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 W100L.
|
|
264.
|
Well read 1 Laurie Blass Skills and strategies for reading: Instructor's park
Tác giả Blass, Laurie. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 BL100S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 BL100S.
|
|
265.
|
English gramar for comunication G.De Devitiis, L Mariani , K Ó Malley
Tác giả Devitiis, G.DE. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D200V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D200V.
|
|
266.
|
Writing though pictures J.B Heaton
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Longman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 H200A.
|
|
267.
|
Writing in English Anita Pincas, Barbara Johnson, Kate Allen Book 2
Tác giả Pincas, Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Acmillan [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 P311C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
268.
|
Teach English Adrian Doff A training course for teachers:Teacher's Workbook
Tác giả Doff, Adrian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 D450F] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 D450F.
|
|
269.
|
Practice tests for proficlency Kathy Gude
Tác giả Gude, Kathy. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Bell & Hyman 1988Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 G500D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 G500D.
|
|
270.
|
Tactics for toeic Grant Trew Listening and reading test
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR200W] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR200W.
|
|
271.
|
Nụ cười bóng đá Trần Lệ Dzung Vui học anh ngữ: Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Trần Lệ Dzung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Nhan đề chuyển đổi: Amusing football story .Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR200L.
|
|
272.
|
Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.
|
|
273.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
274.
|
Prepration pet and practice Ann Ward With Answers
Tác giả Ward, Ann. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W100R.
|
|
275.
|
Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh Ngô Doãn Song ngữ
Tác giả Ngô Doãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: A guide to letters in business English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG450D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG450D.
|
|
276.
|
First Certificate masterclass Simon Haines, Barbara Stewart Student's Book
Tác giả Haines, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H103N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H103N.
|
|
277.
|
Right word wrong word L.G Alexander Words and stuctures confused
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
278.
|
Practice and progress: New concept english Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.
|
|
279.
|
Ngữ pháp cơ bản tiếng Anh Trần Anh Kim
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1991Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120A] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120A.
|
|
280.
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 2003Nhan đề chuyển đổi: English basic grammar..Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|