|
261.
|
Tấm lòng nhà giáo Trần Nhẫn, Nguyễn Quang, Nguyễn Thị Du,...; Trần Thân sưu tầm, tuyển chọn,... T.2
Tác giả Trần Nhẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134008 T119l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134008 T119l.
|
|
262.
|
Tứ tuyệt Trần Mạnh Hảo Trần Mạnh Hảo Thơ
Tác giả Trần Mạnh Hảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120U] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120U.
|
|
263.
|
Ngày của người Diệp Minh Luyện Thơ
Tác giả Diệp Minh Luyện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 D307M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 D307M.
|
|
264.
|
Buâng khuâng Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.
|
|
265.
|
Khoảng vắng Lê Đình Ty
Tác giả Lê Đình Ty. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội Văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.
|
|
266.
|
Tu em - Ru tôi Trương Vĩnh Tuấn
Tác giả Trương Vĩnh Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR561V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR561V.
|
|
267.
|
Tấm lòng nhà giáo Nguyễn Lân, Nguyễn Thương Chí, Vũ Khiêu,... Trần Thân sưu tầm và tuyển chọn,... T.3
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214008 T119l] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214008 T119l.
|
|
268.
|
Gái quê, chơi giữa mùa trăng, đau thương, xuân như ý Hàn Mạc Tử Thơ
Tác giả Hàn Mặc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H105M] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H105M.
|
|
269.
|
Tiếng thu Lưu Trọng Lư Thơ
Tác giả Lưu Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 L566TR] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 L566TR.
|
|
270.
|
Bức tranh quê Anh Thơ Thơ
Tác giả Anh Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 A107TH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 A107TH.
|
|
271.
|
Điêu tàn Chế Lan Viên Thơ
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 CH250L] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 CH250L.
|
|
272.
|
Ngày xưa Nguyễn Nhược Pháp Thơ
Tác giả Nguyễn Nhược Pháp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527NH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527NH.
|
|
273.
|
Thơ say, mây Vũ Hoàng Chương Thơ
Tác giả Vũ Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 V500H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500H.
|
|
274.
|
Hoa niên Tế Hanh Thơ
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 T250H] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 T250H.
|
|
275.
|
Lửa thiêng Huy Cận Thơ
Tác giả Huy Cận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H523C] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H523C.
|
|
276.
|
Tiếng sóng, yêu đương, tiếng địch sông Ô Huy Thông Thơ
Tác giả Huy Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H523TH] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H523TH.
|
|
277.
|
Rau tần Trần Huyền Trân Thơ
Tác giả Trần Huyền Trân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 TR120H] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 TR120H.
|
|
278.
|
Tâm hồn tôi, lỡ bước sang ngang, mười hai bến nước Nguyễn Bính
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527B] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527B.
|
|
279.
|
Một tiếng đờn Tố Hữu Thơ
Tác giả Tố Hữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T450H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.
|
|
280.
|
Trước ngôi mộ thời gian Đỗ Trọng Khôi
Tác giả Đỗ Trọng Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.
|