|
261.
|
Nhà nước và pháp luật XHCN Hoàng Văn Hảo, Nguyễn Văn Mạnh, Trần Đình Quyết T.2
Tác giả Hoàng Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 NH100n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NH100n.
|
|
262.
|
Nhà nước và pháp luật XHCN Hoàng Văn Hảo, Lê Văn Hòe, Nguyễn Văn Mạnh T.3
Tác giả Hoàng Văn Hảo. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 NH100n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 NH100n.
|
|
263.
|
Những nội dung cơ bản của công pháp và tư pháp Quốc tế Nguyễn Xuân Linh, Nguyễn Tiến Trung
Tác giả Nguyễn Xuân Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.
|
|
264.
|
Những nội dung cơ bản của pháp lệnh giống cây trồng, pháp lệnh giống vật nuôi Hoàng Văn Tú, Lê Phương Lan
Tác giả Hoàng Văn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tư pháp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597076 H407V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597076 H407V.
|
|
265.
|
Lịch sử Luật hình sự Việt Nam Trần Quang Tiệp
Tác giả Trần Quang Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.597 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 TR120Q.
|
|
266.
|
Pháp luật đại cương Lê Minh Toàn, Vũ Quang, Lê Minh Thắng
Tác giả Lê Minh Toàn. Ấn bản: Xuất bản lần 9, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 PH109l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 PH109l.
|
|
267.
|
Những nội dung cơ bản của Luật kinh tế Nguyễn Thái, Nguyễn Trung, Anh Minh
Tác giả Nguyễn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527TH.
|
|
268.
|
GT pháp luật đại cương Nguyễn Hợp Toàn
Tác giả Nguyễn Hợp Toàn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHKTQD 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 NG527H.
|
|
269.
|
Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.
|
|
270.
|
Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở NXB Chính trị quốc gia
Tác giả NXB Chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 QU600đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 QU600đ.
|
|
271.
|
Nghị định của chính phủ về xử phạt vi pham hành chính trong hoạt động xây dựng quản lý công trình hạ tầng đô thị quản lý sử dụng nhà và các quy định có liên quan NXB Chính trị quốc gia
Tác giả NXB Chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59707 NGH300đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NGH300đ.
|
|
272.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
273.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
274.
|
Pháp luật đại cương Đinh Xuân Thắng, Phạm Văn Hưng
Tác giả Đinh Xuân Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 Đ312X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 Đ312X.
|
|
275.
|
Hệ thống văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng Bộ tài chính
Tác giả Bộ tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.59705 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H250th.
|
|
276.
|
Hệ thống văn bản pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu Bộ tài chính
Tác giả Bộ tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597056 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597056 H250th.
|
|
277.
|
Các quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa người Việt nam và cộng đồng châu Âu NXB Chính trị quốc gia
Tác giả NXB Chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.597087 C101qu] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597087 C101qu.
|
|
278.
|
Các quy định pháp luật về môi trường Cục môi trường T.1
Tác giả Cục môi trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597046 C101qu] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597046 C101qu.
|
|
279.
|
Các văn kiện quốc tế về quyền con người Hoàng Văn Hảo, Chu Hồng Thanh
Tác giả Hoàng Văn Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb TP. HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 C101v] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 C101v.
|
|
280.
|
Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính
Tác giả Vân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.
|