|
261.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
262.
|
Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan
Tác giả Phạm Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.22 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.22 PH104M.
|
|
263.
|
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.
|
|
264.
|
Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
265.
|
Hương ước cổ Hưng Yên Nguyễn Tá Nhí,... sưu tầm biên dịch; Kiều Thu Hoạch hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 H561ư] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 H561ư.
|
|
266.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
267.
|
Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.
|
|
268.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
269.
|
Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.
|
|
270.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
271.
|
Sự tích con voi trắng Trương Bi sưu tầm và biên soạn; Điểu K'lung kể; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24 TR561B.
|
|
272.
|
Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.
|
|
273.
|
Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
274.
|
Cháng Phuật Nà Trần Nguyễn Khánh Phong Truyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR120NG.
|
|
275.
|
Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
276.
|
Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.
|
|
277.
|
Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn
Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.
|
|
278.
|
Nhà sàn truyền thống của người Tày Ma Ngọc Dung Vùng Đông Bắc Việt Nam
Tác giả Ma Ngọc Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M100N.
|
|
279.
|
Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh
Tác giả Mai Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.
|
|
280.
|
Hò Khoan Lệ Thủy Đặng Ngọc Tuân
Tác giả Đặng Ngọc Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ115N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ115N.
|