Tìm thấy 327 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị Lê Đình Trung biên soạn

Tác giả Lê Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 576.5076 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5076 L250Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. 100 câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở Tiểu học Phạm Đình Thực

Tác giả Phạm Đình Thực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.

263. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...

Tác giả Nguyễn Trí chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 H428v..

264. Giải đáp 188 câu hỏi về giảng dạy môn Tiếng Việt ở tiểu học Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tĩnh

Tác giả Trần Mạnh Hưởng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

265. Hỏi và đáp về dạy học toán 1 Nguyễn Áng chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai

Tác giả Nguyễn Áng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H428v..

266. Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Lê A, Hoàng Hòa Bình

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

267. 860 câu hỏi trắc nghiệm cơ bản - nâng cao vật lí 12: Giới thiệu bộ đề kiểm tra thi tốt nghiệp THPT: Luyện tập cho học sinh thi thử Nguyễn Thành Văn, Mai Huy, Nguyễn Thị Lan

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 T1014tr.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 T1014tr..

268. 150 câu đố luyện trí thông minh/ Phan Đình Cầu, Lương Tuấn Thanh, Phạm Đình Cát sưu tầm, biên soạn.-

Tác giả Phan Đình Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458tr.

269. 1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ

Tác giả Bùi Xuân Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.9 M 458ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.9 M 458ng.

270. Cấu tạo tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền chủ biên, Mỹ Hương, Thanh Hải; Hải Ninh hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thu Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2009Nhan đề chuyển đổi: English word formation.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

271. Hỏi- đáp môn kinh tế chính trị Mác- Lênin/ An Như Hải chủ biên

Tác giả An Như Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 A 105 NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 A 105 NH.

272. Hỏi đáp môn triết học Mác - Lênin Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt

Tác giả Trần Văn Phòng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 TR120V.

273. Giáo trình đá cầu: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao Phạm Xuân Thành (chủ biên), Thái Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Liên,......

Tác giả Phạm Xuân Thành (chủ biên), Thái Quỳnh Anh, Nguyễn Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.355 GI108tr] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.355 GI108tr.

274. Luật thi đấu cầu lông: Tổng cục thể dục thể thao. Hệ thống tính điểm trực tiếp

Tác giả Tổng cục thể dục thể thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345 L504th] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 L504th.

275. Luật thi đấu đá cầu: Tổng cục thể dục thể thao.

Tác giả Tổng cục thể dục thể thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.355 L504th] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.355 L504th.

276. Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ Dân Huyền sưu tầm và biên soạn

Tác giả Dân Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 D120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 D120H.

277. Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt Hà Châu

Tác giả Hà Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 H100CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 H100CH.

278. Bài tập đá cầu tiểu học: Ban điều phối đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030 Tài liệu phục vụ triển khai đề án tổng thể phát triển thể lực, tầm vóc người Việt Nam giai đoạn 2011-2030

Tác giả v.v.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.86 B103t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 B103t.

279. Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần

Tác giả Trương Hồng Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.

280. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.