Tìm thấy 379 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Nghề nuôi cá thịt Lộc Thị Triều

Tác giả Lộc Thị Triều.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.3 L451TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 L451TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Cẩm nang nuôi Basa giống và Basa thương phẩm Tạ Thành Cấu

Tác giả Tạ Thành Cấu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.392 T100TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.392 T100TH.

263. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Tập 2: Dân ca trữ tình sinh hoạt

Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

264. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Quyển 3: Dân ca trữ tình sinh hoạt

Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

265. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Phương biên soạn Quyển 2:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

266. Động vật trong ca dao Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.

267. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Q.3

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

268. Thiên nhiên với sắc thái văn hóa Nùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ Nguyễn Thị Kim Ngân

Tác giả Nguyễn Thị Kim Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

269. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam, dân ca nghi lễ và phong tục Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

270. Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.

271. Nghiên cứu sự ảnh hưởng của thức ăn lên tốc độ tăng trưởng và tỉ lệ sống của cá sấu xiêm (Crocodylus siamensis) trong quy trình nuôi thương phẩm cá sấu tại công ty Thanh Hương-Hải Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Huyền; Trần Thị Yên hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.39078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.39078 NG527TH.

272. Nghiên cứu ảnh hưởng của hai loại thức ăn khác nhau lên tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá chình hoa (Anguilla Marmorata) trong bể nuôi thương phẩm cá chình tại công ty TNHH thủy sản Hương Biển-Bảo Ninh-Đồng Hới-Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp Đoàn Thị Quyên; Nguyễn Quang Hùng hướng dẫn

Tác giả Đoàn Thị Quyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3078 Đ406TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.3078 Đ406TH.

273. Tìm hiểu quy trình kỹ thuật sản xuất giống cá mục (Mugil cephalus Linnaeus, 1758)tại công ty cổ phần thanh hương-Hải Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình Hoàng Thị Kim Liên; Nguyễn Quang Hùng hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp

Tác giả Hoàng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình, [k.đ]: 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.32 H407TH.

274. Ảnh hưởng của các loại chất kích thích và mật độ ấp đến tỉ lệ thụ tinh, tỉ lệ nở của cá rô đầu vuông tại trung tâm giống cá nước ngọt cấp I-Thừa thiên Huế Trần Văn Thuật; Nguyễn Quang Hùng hướng dẫn

Tác giả Trần Văn Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012 .-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.31 TR120V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.31 TR120V.

275. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Dân ca trữ tình sinh hoạt Quyển 5.

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

276. Ca dao người Việt: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Ca dao tình yêu lứa đôi Quyển 4:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

277. Nghiên cứu ảnh hưởng mật độ nuôi lên tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá chim vây vàng tại phân viện nghiên nghiên cứu thủy sản Bắc Trung Bộ-Phường Nghi Hải - Thị xá cửa lò-Nghệ An Đặng Thị Oanh; Nguyễn Quang Hùng hướng dẫn

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2012.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.3 Đ115TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.3 Đ115TH.

278. 999 lời tục ngữ-ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (sưu tầm-tuyển chọn-giải thích-bình luận) Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

279. Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người Ngô Sao Kim sưu tầm, biên soạn

Tác giả Ngô Sao Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450S.

280. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Hương biên soạn Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.