Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Complete Ielts bands 5-6.5 Teacher's book Guy Brook Hart, Anessa Jakeman, David Jay

Tác giả Hart, Guy Brook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cambridge University press 2012Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ

Tác giả Mai Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

263. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.

264. Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Dy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

265. Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.

266. Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.

267. Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.

268. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

269. Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.

270. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

271. Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ

Tác giả Vũ Hữu Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

272. Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

273. Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ

Tác giả Nghiêm Thế Gi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.

274. Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners

Tác giả Lê Đình Bì.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.

275. Từ điển Anh - Việt minh họa dành cho thiếu niên Trần Tất Thắng dịch và chú giải

Tác giả Trần Tất Thắng dịch và chú giải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

276. Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm

Tác giả Lê Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.

277. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

278. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

279. Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn

Tác giả Phan Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.

280. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ

Tác giả Trần Văn Chánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.