Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 972 3 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 972 3 L119V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Nhạc lý nâng cao Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781 NG527H.

263. Sáng tác mới Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.

264. Một số biện pháp dạy múa cho trẻ 5-6 tuổi thông qua hoạt động âm nhạc Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Cao Thảo Linh; Phạm Thị Yến hướng dẫn

Tác giả Cao Thảo Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 C108TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 C108TH.

265. Phát âm tiếng Anh ship or sheep? An intermediate prononciation course Ann Baker; Leslie Marshall minh họa; Hồng Hạnh biên tập

Tác giả Ann Baker.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 Ph110â] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 Ph110â.

266. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt

Tác giả Hoàng Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: No items available

267. Học tiếng Pháp qua các tác phẩm văn học = Un cours de Francais par la litterature Hoàng Minh Nguyệt

Tác giả Hoàng Minh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 H419t] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 H419t.

268. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 12, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 421.5 Pr400n.

269. Pronun ciation paiss: An introduction to the sounds of English: Teacher's manual Ann Baker, Sharon Golodstein

Tác giả Ann Baker.

Ấn bản: In lần thứ 7, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 Pr400n] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 Pr400n.

270. Clear speech: Judy B..Gilbert Pronunciation and listening comprehension in North American English

Tác giả Judy B..Gilbert.

Ấn bản: In lần thứ 9, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421.5 CL200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.5 CL200A.

271. The best folk songs and country songs First News

Tác giả First News.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.

272. Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào

Tác giả Bùi Ngọc Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.

273. Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long Huỳnh Văn Nguyệt Danh

Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.

274. Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 L561S.

275. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

276. Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

277. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

278. Panorama Building prerspective through listening 2: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.

279. Panorama Building prerspective through listening 3: 3 class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M101K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M101K.

280. Panorama Building prerspective through listening 3: 3 Class CDs Daphne Mackey, Laurie Blass, Cherry Camplell

Tác giả Mackey, Daphne.

Material type: Sách Sách Sẵn sàng: No items available