|
261.
|
The book of common prayer Diarmaid Maccullock Introduced
Tác giả Maccullock,Diarmaid. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200b.
|
|
262.
|
Mary barton Elizabeth Gaskell; Jenny Uglow introduced
Tác giả Gaskell, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G100S.
|
|
263.
|
Facts and figures: Đặng Tuấn Anh dịch & chú giải Basic reading comprehension: Kèm đáp án và chú giải
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Cambridge 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100K.
|
|
264.
|
Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.
|
|
265.
|
Bài tập đại số
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 B103t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 B103t.
|
|
266.
|
Không gia đình Hector Malot; Huỳnh Lý dịch
Tác giả Malot, Hector. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 M100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 M100L.
|
|
267.
|
Anna Karênina Liep Tônxtôi; Nhị Ca, Dương Tường dịch
Tác giả Tônxtôi, Liep. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T454X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T454X.
|
|
268.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
269.
|
Cấu trúc văn bản nghệ thuật IU.M Lotman; Trần Ngọc Vương dịch và hiệu đính
Tác giả Lotman, IU.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc giá Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 L400T] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 L400T.
|
|
270.
|
Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
271.
|
Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
272.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
273.
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.
|
|
274.
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang trung Quyển 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114 ' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114 ' h.
|
|
275.
|
Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian Hoàng Triều Ân sưu tầm- phiên âm - dịch thuật- giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 407 TR.
|
|
276.
|
Chăn nuôi gia cầm/ Lê Hồng Mận, Dương Thanh Liêm, Đào Văn Huyên,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 CH 114 n] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 CH 114 n.
|
|
277.
|
Nghiên cứu rừng tự nhiên/ Đỗ Đình Sâm, Bùi Đoàn, Nguyễn Bá Chất,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thống kê, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NGH 305 c] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NGH 305 c.
|
|
278.
|
Hóa học bảo vệ thực vật/ Nguyễn Trần Oánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 401 h] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 401 h.
|
|
279.
|
Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.
|
|
280.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.
|