Tìm thấy 693 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.28

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.29

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

263. Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.

264. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.1

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

265. Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

266. Tú Mỡ toàn tập Tú Mỡ; Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

267. Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.

268. Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.1

Tác giả Nguyễn Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527B.

269. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLIV

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

270. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLV

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

271. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLVI

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

272. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ. Q.1, TXV

Tác giả Mai Quốc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Văn học, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

273. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII

Tác giả Nguyễn Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.

274. Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam (1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922090032 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T527t.

275. Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn

Tác giả Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.

276. Tìm hiểu thế giới nghệ thuật thơ Nôm truyền tụng Hồ Xuân Hương Trương Xuân Tiếu

Tác giả Trương Xuân Tiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TR501X] (19). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR501X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR501X.

277. Tú Mỡ thơ và đời Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

278. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tế Hanh; Chính Hữu; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250H.

279. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Hoài Thanh; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Hoài Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H404TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H404TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H404TH.

280. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn

Tác giả Nam Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.