Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Xã hội học báo chí Trần Hữu Quang

Tác giả Trần Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 070 TR120H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070 TR120H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Ramông ông già chăn cừu Jack Schaefer; Đinh Mạnh Thoại dịch

Tác giả Schaefer, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SCH100E] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SCH100E.

263. Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.1

Tác giả Hoàng Thiếu Phủ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.

264. Chuyện "Cười" Hoàng Thiếu Phủ T.2

Tác giả Hoàng Thiếu Phủ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922802 H407TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 H407TH.

265. Đời sống mới Hồ Chí Minh

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

266. Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch Trần Dân Tiên

Tác giả Trần Dân Tiên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 TR120D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120D.

267. Bác Hồ viết di chúc Vũ Kỳ

Tác giả Vũ Kỳ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

268. Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh Vũ Kỳ

Tác giả Vũ Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

269. Vĩ đại một con người Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng

Tác giả Trần Văn Giàu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 TR120V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 TR120V.

270. Giải quyết những thách thức khi gia nhập WTO các trường hợp điển cứu B. Bhattar Charyya, Rina Oktaviani,....

Tác giả B. Bhattar Charyya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 Gi103qu] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 Gi103qu.

271. Đàm phán trong kinh doanh - cạnh tranh hay hợp tác Học để thành công, học để giàu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.4052 Đ104ph.] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.4052 Đ104ph..

272. Quan hệ công chúng biến công chúng thành "Fan" của doanh nghiệp Học để thành công, học đề giàu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.64 QU105h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.64 QU105h..

273. Quản lý, quản lý và chỉ quản lý Trương Thị Thúy Nga biên dịch

Tác giả Trương Thị Thúy Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 QU105l.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 QU105l..

274. Hỏi và đáp môn triết học Mác - Lênin Nguyễn Ngọc Khá, Nguyễn Chương Nhiếp, Lê Đức Sơn

Tác giả Nguyễn Ngọc Khá.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.411 H429v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 H429v..

275. Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ Thy Ngọc sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Thy Ngọc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V308N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V308N.

276. Học làm giàu thời WTO Bùi Dũng

Tác giả Bùi Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 B510D] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 B510D.

277. Bác Hồ với sự nghiệp trồng người Phan Hiền

Tác giả Phan Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105H.

278. Bác Hồ ở Thái Lan Trần Ngọc Danh

Tác giả Trần Ngọc Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7392 B101H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7392 B101H.

279. Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ

Tác giả Lương Duy Thứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.

280. Chúng tôi học làm ngoại giao với Bác Hồ Mai Văn Bộ Hồi ức

Tác giả Mai Văn Bộ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 M103V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 M103V.