|
261.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.28
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
262.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ Q.1, T.29
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
263.
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật Lại Nguyên Ân sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lại Nguyên Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500TR] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500TR.
|
|
264.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
265.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
266.
|
Tú Mỡ toàn tập Tú Mỡ; Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
267.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bính; Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922234 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922234 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922234 NG527B.
|
|
268.
|
Nguyễn Bính toàn tập Nguyễn Bích Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Nguyễn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527B.
|
|
269.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLIV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
270.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLV
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
271.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLVI
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
272.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1945 - 1975 Mai Quốc Liên, Chu Giang, Nguyễn Cừ. Q.1, TXV
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Văn học, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
273.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Tiểu thuyết 1975 - 2000 Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1, TXLII
Tác giả Nguyễn Cừ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 v 114 h.
|
|
274.
|
Tuyển tập phê bình, nghiên cứu văn học Việt Nam (1900 - 1945) Nguyễn Ngọc Thiện chủ biên, Nguyễn Thị Kiều Anh, Phạm Hồng Toàn T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922090032 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922090032 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922090032 T527t.
|
|
275.
|
Xuân Diệu thơ và đời Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
276.
|
Tìm hiểu thế giới nghệ thuật thơ Nôm truyền tụng Hồ Xuân Hương Trương Xuân Tiếu
Tác giả Trương Xuân Tiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TR501X] (19). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR501X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR501X.
|
|
277.
|
Tú Mỡ thơ và đời Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
278.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Tế Hanh; Chính Hữu; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Tế Hanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T250H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250H.
|
|
279.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Hoài Thanh; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Hoài Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H404TH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H404TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H404TH.
|
|
280.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều; Tuấn Thành,... tuyển chọn
Tác giả Nam Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 N104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N104C.
|