|
261.
|
Những gương mặt tiêu biểu Phạm Đình Nhân,Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh sưu tầm Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam
Tác giả Phạm Đình Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NH556G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NH556G.
|
|
262.
|
Văn hóa cộng đồng làng Lương Hồng Quang Vùng đồng bằng sông Cửu Long thập kỷ 80 - 90
Tác giả Lương Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 L561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 L561H.
|
|
263.
|
Những sự kiện lớn trong lịch sử Hoa Kỳ Ted Yanak,Pam Cornelison Hơn 2000 mục từ giải đáp câu hỏi Ai,thế nào
Tác giả YANAK, TED. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 Y100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 Y100N.
|
|
264.
|
Chùa Hà Nội Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng
Tác giả Nguyễn Thế Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.34350959731NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.34350959731NG527TH.
|
|
265.
|
Trần Thủ Độ con người và sự nghiệp Đào Thị Nhật, Trần Đức Phẩm Vi Nam Hải Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 800 năm sinh danh nhân Trần Thủ Độ 1194-1994
Tác giả Đào Thị Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện sử học Việt Nam; Sở Văn Hóa thông Tin Thái Bình 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 TR120TH.
|
|
266.
|
Trung Hoa Anh Kiệt Khương Tông Luân, Kiều Truyền Tảo, Tiêu Công Xuyên, Nguyễn An dịch
Tác giả Khương Tông Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 KH561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH561T.
|
|
267.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
268.
|
Danh nhân Quảng Bình Vĩnh Nguyên, Nguyễn Tú T.2
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.745 V312NG] (6). Items available for reference: [Call number: 959.745 V312NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.745 V312NG.
|
|
269.
|
Dân tộc học đại cương Hoàng Nam Giáo trình đại học T.1
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 H407N] (4). Items available for reference: [Call number: 305.8 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 H407N.
|
|
270.
|
Dân tộc học đại cương Lê Ngọc Thắng (chủ biên),Lê Việt Bích Giáo trình đại học T.2
Tác giả Lê Ngọc Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.8 L250NG] (3). Items available for reference: [Call number: 305.8 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 L250NG.
|
|
271.
|
Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.
|
|
272.
|
Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
273.
|
Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
274.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
275.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam Bùi Văn Vượng
Tác giả Bùi Văn Vượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.47 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.47 B510V.
|
|
276.
|
Khoảnh khắc hào hùng Minh Hoàng biên tập Đại thắng mùa xuân năm 1975
Tác giả Minh Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7043 Kh408kh] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 Kh408kh.
|
|
277.
|
Các nền văn minh vĩ đại trên thế giới Nguyễn Văn Khang, Đặng Thị Hạnh biên dịch
Tác giả Nguyễn Văn Khang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 C101n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 C101n.
|
|
278.
|
Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội Đỗ Văn Ninh biên soạn
Tác giả Đỗ Văn Ninh. Ấn bản: Tái bản co sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.460959731 Đ450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959731 Đ450V.
|
|
279.
|
Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.
|
|
280.
|
Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.
|