Tìm thấy 528 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu

Tác giả Nguyễn Quang Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.

263. Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải

Tác giả Hu Min.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.

264. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

265. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

266. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

267. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

268. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Đà Lạt Tôn Thất Sam, Phạm Nguyệt Châu

Tác giả Tôn Thất Sam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.976904 T 454 TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.976904 T 454 TH.

269. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

270. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

271. Tập quán ngữ Anh-Mỹ Nguyễn Kỉnh Quốc.- Idioms in American English: Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm

Tác giả Nguyễn Kỉnh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527K.

272. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

273. Kỷ thuật trồng và ghép hoa hồng: Cách chăm sóc, cách bón phân, cách phòng trừ sâu bệnh/ Huỳnh Văn Thới

Tác giả Huỳnh Văn Thới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 H 531 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 H 531 V.

274. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

275. Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung

Tác giả Nguyễn Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.

276. Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch

Tác giả Boy, Claudee.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.

277. Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.

278. Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.

279. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

280. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.