Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Phụ nữ Việt Nam những sự kiện đầu tiên và nhất Trần Nam Tiến

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.409.597 TR120N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.409.597 TR120N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Những hiểu biết cơ bản về đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Lê Hữu Phước

Tác giả Lê Hữu Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 NH556h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 NH556h..

263. Quản trị ngành công tác xã hội Lê Chí An biên dịch Quản lý năng động và các mối tương quan nhân sự

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3068 QU105tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3068 QU105tr..

264. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội Nguyễn Xuân Nghĩa

Tác giả Nguyễn Xuân Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301.0721 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.0721 NG527X.

265. Thống kê ứng dụng trong khoa học xã hội Võ Thị Kim Sa

Tác giả Võ Thị Kim Sa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 V400TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 V400TH.

266. Một số trường hợp điển cứu về trẻ em trong công tác xã hội cá nhân Nguyễn Thu Hà, Phạm Thị Mến, Nguyễn Thị Kim Phụng,...

Tác giả Nguyễn Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 361.3 M458s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 361.3 M458s..

267. Phát triển cộng đồng Nguyễn Thị Oanh

Tác giả Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.14 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.14 NG527TH.

268. Những phong tục tập quán Trung Quân

Tác giả Trung Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR513Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR513Q.

269. Văn hóa Đông Nam Á Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527T.

270. Những khái niệm cơ bản của xã hội học Thanh Lê biên soạn

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH107L.

271. Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh

Tác giả Trần Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..

272. Kinh dịch tân giải Tôn Đức Hậu; Doãn Chính hiệu đính

Tác giả Tôn Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 T454Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 T454Đ.

273. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527H.

274. Di sản thế giới chọn lọc Bùi Đẹp sưu tầm và biên soạn; Yên Thảo hiệu đính

Tác giả Bùi Đẹp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510Đ.

275. Nghệ thuật nói hay Nhiệm Văn Cật; Nguyễn Huy dịch

Tác giả Nhiệm Văn Cật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.224 NH304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NH304V.

276. Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

277. Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý

Tác giả Lê Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.

278. Chuẩn đề tâm pháp Thích Viên Thành Bộ mật tông

Tác giả Thích Viên Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 TH302V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 TH302V.

279. 150 bài văn hay THPT 10 Nguyễn Đức Hùng, Hương Trà

Tác giả Nguyễn Đức Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527Đ.

280. Phương pháp làm văn và rèn luyện kỹ năng làm văn lớp 10 Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.