|
261.
|
Kỷ thuật nuôi cá hú. Phạm Văn Khánh.
Tác giả Phạm Văn Khánh. Ấn bản: In lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 PH 104 V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 PH 104 V.
|
|
262.
|
Kỷ thuật sản xuất giống Tôm càng xanh. Nguyễn Thị Thanh Thủy.
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 NG 527 TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 NG 527 TH.
|
|
263.
|
Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc. Ngô Trọng Lư.
Tác giả Ngô Trọng Lư. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 NG 450 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 NG 450 TR.
|
|
264.
|
Kỹ thuật chăn nuôi ngan Pháp / Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương.
Tác giả Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 K600th.
|
|
265.
|
Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển / Đường Hồng Dật.
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.655 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.655 Đ561H.
|
|
266.
|
Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.
|
|
267.
|
Kỹ thuật trồng cây măng cụt/ Trần Văn Minh, Nguyễn Lân Hùng.
Tác giả Trần Văn Minh. Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.655 TR120V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.655 TR120V.
|
|
268.
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng. Nguyễn Văn Bộ.
Tác giả Nguyễn Văn Bộ. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 NG 527 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 NG 527 V.
|
|
269.
|
Tổ chức sản xuất, giết mổ, chế biến và xuất khẩu thịt Lợn. Nguyễn Thiện, Đoàn Xuân Trúc.
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG 527 TH.
|
|
270.
|
Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.
Tác giả Nguyễn Duy Khoát. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.
|
|
271.
|
Khai thác sữa năng suất chất lượng vệ sinh / Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch.
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 637.1 PH513Q] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 637.1 PH513Q.
|
|
272.
|
Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ngan Pháp / Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương.
Tác giả Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 H561d.
|
|
273.
|
Cây vừng : kỹ thuật trồng - năng suất và hiệu quả kinh tế / Phạm Văn Thiều .
Tác giả Phạm Văn Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.85 PH104V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.85 PH104V.
|
|
274.
|
Dịch hại trên Cam, Quýt, Chanh, Bưởi và IPM. Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh.
Tác giả Nguyễn Thị Thu Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG 527 TH.
|
|
275.
|
Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. Phạm Trang, Phạm Báu.
Tác giả Phạm Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 PH 104 TR] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 PH 104 TR.
|
|
276.
|
Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng / TRần Ngọc Trang.
Tác giả TRần Ngọc Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 TH120NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 TH120NG.
|
|
277.
|
Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Phạm Sỹ Lăng chủ biên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 M 458 s] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 M 458 s.
|
|
278.
|
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ/ Lê Hồng Mận.
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
279.
|
Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà / Nguyễn Hữu Vũ, Nguyễn Đức Lưu.
Tác giả Nguyễn Hữu Vũ. Ấn bản: Tái bản .Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527H.
|
|
280.
|
Hỏi đáp về nuôi thỏ/ Nguyễn Chu Chương.
Tác giả Nguyễn Chu Chương. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322 NG527CH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322 NG527CH.
|