|
261.
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.
|
|
262.
|
Những điều cần biết về một số bệnh mới do Virus Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 CH500TH.
|
|
263.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.
|
|
264.
|
Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của Điều, chè và cà phê Việt Nam. Lê Doãn Nhiên
Tác giả Lê Doãn Nhiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250D] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250D.
|
|
265.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
266.
|
Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
267.
|
Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 CH500TH.
|
|
268.
|
Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1684 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1684 CH500TH.
|
|
269.
|
Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .
Tác giả Đào Đức Thà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.
|
|
270.
|
An toàn điện trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.371 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.371 CH500TH.
|
|
271.
|
Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.
|
|
272.
|
Con trâu Việt Nam Nguyễn Văn Thạc chủ biên, Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều, Đào Lan Nhi .-
Tác giả Nguyễn Văn Thạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 C430tr.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 C430tr..
|
|
273.
|
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
274.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao/ Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc. Q.1: Cây hoa cúc .-
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
275.
|
Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. Q6: Nuôi cá trong mô hình VAC.
Tác giả Nguyễn Thị An. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527TH.
|
|
276.
|
Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-
Tác giả Bùi Huy Cộng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.
|
|
277.
|
Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Khắc Nhượng. T1: Cây có múi và nhãn vải
Tác giả Vũ Khắc Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 V500KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 V500KH.
|
|
278.
|
Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại ngoài đồng ruộng, trên đê điều và trong khu dân cư / Chi cục bảo vệ thực vật thành phố.
Tác giả Chi cục bảo vệ thực vật thành phố. Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 H561d.
|
|
279.
|
Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636CH500TH.
|
|
280.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: NGuyễn Thị Ngọc Huệ. Cây khoai từ khoai vạc/
Tác giả NGuyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|