Tìm thấy 511 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du

Tác giả Tô Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Những điều cần biết về một số bệnh mới do Virus Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 CH500TH.

263. Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.

264. Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của Điều, chè và cà phê Việt Nam. Lê Doãn Nhiên

Tác giả Lê Doãn Nhiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.16 L250D] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.16 L250D.

265. Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .

Tác giả Trần Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.

266. Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn Nguyễn Văn Trí .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

267. Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 CH500TH.

268. Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1684 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1684 CH500TH.

269. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .

Tác giả Đào Đức Thà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.

270. An toàn điện trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.371 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.371 CH500TH.

271. Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.

272. Con trâu Việt Nam Nguyễn Văn Thạc chủ biên, Nguyễn Văn Vực, Cao Văn Triều, Đào Lan Nhi .-

Tác giả Nguyễn Văn Thạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 C430tr.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 C430tr..

273. Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.

274. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao/ Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc. Q.1: Cây hoa cúc .-

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

275. Nuôi cá nước ngọt / Nguyễn Thị An, Đỗ Đoàn Hiệp. Q6: Nuôi cá trong mô hình VAC.

Tác giả Nguyễn Thị An.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động và xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 NG527TH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 NG527TH.

276. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

277. Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Khắc Nhượng. T1: Cây có múi và nhãn vải

Tác giả Vũ Khắc Nhượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 V500KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 V500KH.

278. Hướng dẫn các biện pháp phòng trừ chuột hại ngoài đồng ruộng, trên đê điều và trong khu dân cư / Chi cục bảo vệ thực vật thành phố.

Tác giả Chi cục bảo vệ thực vật thành phố.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.69352 H561d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.69352 H561d.

279. Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn.-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636CH500TH.

280. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: NGuyễn Thị Ngọc Huệ. Cây khoai từ khoai vạc/

Tác giả NGuyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.