|
261.
|
Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
262.
|
Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
263.
|
An Giang "trên cơm dưới cá" Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
264.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.
|
|
265.
|
Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.
|
|
266.
|
Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450D.
|
|
267.
|
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 NG527KH.
|
|
268.
|
Tuồng dân gian Thừa Thiên Huế Tôn Thất Tùng
Tác giả Tôn Thất Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 T454TH.
|
|
269.
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao Đỗ Thị Bảy
Tác giả Đỗ Thị Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.
|
|
270.
|
Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 TR120S.
|
|
271.
|
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: No items available
|
|
272.
|
Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.
|
|
273.
|
Xên phắn bẻ cúng chém dê Lê Thị Đại
Tác giả Lê Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
274.
|
Văn học dân gian sông Cầu Nguyễn Định
Tác giả Nguyễn Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Đ.
|
|
275.
|
Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh Trần Tuấn Danh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thơ dân gian Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T561q.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T561q..
|
|
276.
|
Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa (huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) Phạm Thị Hoa Lý
Tác giả Phạm Thị Hoa Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH105TH.
|
|
277.
|
Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527NGH.
|
|
278.
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
279.
|
Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.
|
|
280.
|
Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.1 Lễ ma
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.
|